Laptop tầm giá 20 triệu
Laptop tầm giá 20 triệu đáng mua nhất 2025. Nếu bạn đang tìm mua laptop tầm 20 triệu đồng, đây là một số gợi ý phù hợp với nhu cầu phổ biến như học tập, làm việc văn phòng, giải trí nhẹ, đồ họa cơ bản hoặc thậm chí một số dòng gaming giá rẻ.

Laptop tầm giá 20 triệu đáng mua nhất 2025
Có rất nhiều lựa chọn laptop trong tầm giá 20 triệu đồng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Dưới đây là một số mẫu đáng cân nhắc
- Laptop Acer Swift 3 2022
- Laptop Dell Vostro 16 5630
- Laptop Asus Vivobook 16 X1605VA i7 13620H
- Laptop HP 15 fd1063TU Ultra 5 125H
- Laptop HP Pavilion 15
- Laptop Acer Nitro 5 Tiger
- Laptop Dell Inspiron 15 3530 i5 1334U
- MacBook Air M1 2020
Lưu ý khi chọn laptop:
- ✔ Nâng cấp RAM: Nếu chọn laptop 8GB RAM, nên chọn loại có khe trống để nâng cấp sau này.
- ✔ Màn hình: Ưu tiên FHD IPS (Full HD) thay vì HD hoặc TN.
- ✔ Ổ cứng: Tối thiểu 512GB SSD để đảm bảo tốc độ.
- ✔ Card đồ họa: Nếu cần chơi game hoặc render, chọn laptop có GPU rời (RTX 3050, GTX 1650).
Nếu bạn có nhu cầu mua laptop cũ giá rẻ hãy liên hệ Thợ Quen. Chúng tôi chuyên bán laptop hàng xách tay, sửa chữa laptop Asus, HP, Dell..
Laptop Acer Swift 3 2022
Laptop Acer Swift 3 (2022) là một trong những mẫu máy tính xách tay cân bằng giữa hiệu năng, thiết kế và giá thành, thuộc dòng Swift nổi tiếng của Acer. Dưới đây là những thông tin nổi bật về phiên bản 2022:

Laptop Acer Swift 3 2022
1. Thiết kế & Màn hình
-
Thiết kế: Mỏng nhẹ (khoảng 1.2kg), vỏ kim loại sang trọng, độ bền cao.
-
Màn hình:
-
Tùy chọn 14-inch hoặc 15.6-inch Full HD (1920 x 1080).
-
Công nghệ IPS, góc nhìn rộng, màu sắc chân thực.
-
Một số phiên bản hỗ trợ màn hình cảm ứng.
-
2. Cấu hình
-
CPU:
-
Intel Core i5-1240P hoặc i7-1260P (thế hệ 12, Alder Lake), hiệu năng mạnh mẽ cho công việc văn phòng và đa nhiệm.
-
Hoặc AMD Ryzen 5 5625U/Ryzen 7 5825U (Zen 3), tiết kiệm điện.
-
-
RAM: 8GB/16GB LPDDR4X (tùy phiên bản), đủ cho đa tác vụ.
-
Ổ cứng: SSD 256GB/512GB PCIe NVMe, tốc độ cao.
-
GPU:
-
Intel Iris Xe (bản Intel) hoặc AMD Radeon Graphics (bản AMD).
-
Phù hợp đồ họa nhẹ, không chơi game nặng.
-
3. Tính năng & Kết nối
-
Bàn phím: Đèn nền, hành trình phím tốt, thoải mái khi gõ.
-
Touchpad: Chính xác, hỗ trợ đa điểm.
-
Cổng kết nối:
-
2x USB Type-A (3.2), 1x USB Type-C (Thunderbolt 4 với bản Intel hoặc USB 4 với AMD).
-
HDMI, jack tai nghe 3.5mm, khe microSD.
-
Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.2.
-
-
Webcam: 720p hoặc 1080p (tùy phiên bản), có hỗ trợ TNR (giảm nhiễu).
4. Pin & Thời lượng
-
Pin: 56Wh, thời lượng khoảng 8–10 tiếng (tùy mức sử dụng).
-
Sạc nhanh qua cổng USB-C.
5. Hệ điều hành
-
Windows 11 Home/Pro (tùy cấu hình).
6. Ưu điểm
-
Thiết kế đẹp, nhỏ gọn.
-
Hiệu năng ổn định với CPU thế hệ mới.
-
Màn hình chất lượng, màu sắc tốt.
-
Đa dạng cổng kết nối.
7. Nhược điểm
-
RAM không nâng cấp được (onboard).
-
Khả năng đồ họa hạn chế, không phù hợp game hay render nặng.
Giá tham khảo (2022)
-
Khoảng 15–20 triệu VND tùy cấu hình.
Đối tượng phù hợp
-
Sinh viên, dân văn phòng.
-
Người cần laptop di động, hiệu năng tốt.
-
Không dành cho game thủ hoặc thiết kế đồ họa chuyên sâu.
Acer Swift 3 (2022) là lựa chọn cân bằng giữa giá cả và chất lượng, phù hợp với người dùng phổ thông. Nếu bạn cần hiệu suất cao hơn, có thể tham khảo dòng Swift X với card rời RTX.
Laptop Dell Vostro 16 5630
Dell Vostro 16 5630 là một trong những laptop doanh nhân phổ biến của Dell, tập trung vào hiệu suất ổn định, độ bền cao và thiết kế tối giản phù hợp cho công việc văn phòng, học tập và kinh doanh.

Laptop Dell Vostro 16 5630
1. Thiết kế & Màn hình
-
Thiết kế: Vỏ kim loại chắc chắn, phong cách tối giản, trọng lượng ~1.87kg (khá nhẹ với laptop 16 inch).
-
Màn hình:
-
16-inch Full HD+ (1920 x 1200), tỷ lệ 16:10 → Tăng không gian hiển thị so với 16:9.
-
Tấm nền IPS, chống chói, độ sáng ~250 nits.
-
Tùy chọn màn hình cảm ứng (một số phiên bản).
-
2. Cấu hình mạnh mẽ
-
CPU:
-
Intel Core i5-1340P hoặc i7-1360P (13th Gen Raptor Lake, 12-16 luồng), hiệu năng đa nhiệm tốt.
-
-
RAM:
-
8GB/16GB DDR4 (có thể nâng cấp một số model).
-
-
Ổ cứng:
-
256GB/512GB/1TB SSD PCIe NVMe (tùy chọn), hỗ trợ khe M.2 mở rộng.
-
-
GPU:
-
Intel Iris Xe Graphics (đủ cho đồ họa nhẹ, không chơi game nặng).
-
3. Tính năng & Kết nối
-
Bàn phím: Full-size, có phím số, hành trình phím sâu, thoải mái gõ lâu.
-
Touchpad: Chính xác, hỗ trợ đa điểm.
-
Cổng kết nối:
-
2x USB-A 3.2, 1x USB-C Thunderbolt 4 (hỗ trợ sạc & xuất hình 4K).
-
HDMI 2.0, LAN RJ-45, Jack tai nghe 3.5mm, Khe SD.
-
Wi-Fi 6E & Bluetooth 5.2.
-
-
Bảo mật: Vân tay, TPM 2.0, khóa Kensington.
4. Pin & Thời lượng sử dụng
-
Pin 54Wh, thời lượng ~6-8 tiếng (tùy tác vụ).
-
Hỗ trợ sạc nhanh qua USB-C.
5. Hệ điều hành
-
Windows 11 Pro (tối ưu cho doanh nghiệp).
6. Ưu điểm
- ✔ Thiết kế chuyên nghiệp, bền bỉ.
- ✔ Màn hình 16:10 tiện dụng cho công việc.
- ✔ Hiệu năng ổn định với CPU Intel Gen 13.
- ✔ Đa dạng cổng kết nối, bao gồm Thunderbolt 4.
- ✔ Bàn phím tốt, có đèn nền (tùy model).
7. Nhược điểm
- ✖ Màn hình chỉ Full HD, không có tùy chọn độ phân giải cao hơn.
- ✖ Card đồ họa tích hợp, không phù hợp render hay gaming.
- ✖ Pin không quá lớn so với kích thước máy.
Giá tham khảo (2023-2024)
-
Khoảng 18–25 triệu VND (tùy cấu hình).
Đối tượng phù hợp
-
Doanh nhân, nhân viên văn phòng.
-
Sinh viên ngành kinh tế, IT (lập trình, thiết kế cơ bản).
-
Người cần laptop màn hình lớn, bền bỉ, hỗ trợ đa nhiệm.
Dell Vostro 16 5630 là một lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn cần một chiếc laptop chuyên nghiệp, cấu hình ổn định và thiết kế linh hoạt cho công việc hàng ngày. Nếu cần hiệu suất đồ họa cao hơn, có thể tham khảo dòng Dell Inspiron hoặc Precision.
Laptop Asus Vivobook 16 X1605VA i7 13620H
Laptop Asus Vivobook 16 X1605VA i7-13620H là một trong những mẫu máy tính xách tay thuộc dòng Vivobook của ASUS, hướng đến người dùng phổ thông, học tập, văn phòng và giải trí nhẹ nhàng. Dưới đây là những thông số nổi bật của sản phẩm:

Laptop Asus Vivobook 16 X1605VA i7 13620H
Cấu hình chính:
-
CPU: Intel Core i7-13620H (thuộc thế hệ 13, 10 nhân, 16 luồng, tốc độ tối đa lên đến 4.9GHz)
-
Màn hình: 16 inch, độ phân giải Full HD (1920 x 1200), tỷ lệ 16:10, công nghệ Anti-glare
-
RAM: 16GB DDR4 (có thể nâng cấp tùy phiên bản)
-
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (có khe cắm thêm để nâng cấp)
-
Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics (tích hợp)
-
Hệ điều hành: Windows 11 Home
Thiết kế & Trải nghiệm:
-
Thiết kế: Vỏ nhựa cao cấp, trọng lượng khoảng 1.88kg, mỏng nhẹ phù hợp di chuyển
-
Bàn phím: Có đèn nền, hành trình phím êm, hỗ trợ bàn phím số
-
Touchpad: Rộng rãi, hỗ trợ đa điểm và cảm ứng chính xác
-
Cổng kết nối:
-
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
-
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
-
1 x HDMI 1.4
-
1 x Jack 3.5mm
-
1 x Khe đọc thẻ nhớ microSD
-
Không có Thunderbolt 4
-
Pin & Hiệu năng:
-
Pin: 50Wh, sạc nhanh qua cổng USB-C, thời lượng pin khoảng 6-8 tiếng tùy nhu cầu sử dụng
-
Tản nhiệt: Hệ thống tản nhiệt đơn giản, phù hợp tác vụ văn phòng
Ưu điểm:
-
Hiệu năng mạnh mẽ với CPU Intel thế hệ 13
-
Màn hình lớn 16 inch, tỷ lệ 16:10 phù hợp làm việc đa nhiệm
-
Thiết kế gọn nhẹ, bàn phím số tiện lợi
-
Giá thành hợp lý so với cấu hình
Nhược điểm:
-
Không có card đồ họa rời, hạn chế trong các tác vụ đồ họa nặng
-
Không hỗ trợ Thunderbolt 4
-
Tản nhiệt có thể hơi ồn khi chạy tải nặng
Đối tượng phù hợp:
-
Sinh viên, nhân viên văn phòng
-
Người dùng cần máy tính đa nhiệm, xử lý tài liệu, học tập trực tuyến
-
Người dùng thích màn hình lớn nhưng không cần đồ họa cao
Giá tham khảo (tại Việt Nam):
Khoảng 18-22 triệu đồng (tùy nơi bán và thời điểm).
Nếu bạn cần một chiếc laptop cân bằng giữa hiệu năng và giá thành, Vivobook 16 X1605VA là một lựa chọn đáng cân nhắc!
Laptop HP 15 fd1063TU Ultra 5 125H

Laptop HP 15 fd1063TU Ultra 5 125H
Thông số kỹ thuật nổi bật:
-
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 cores, 18 threads, Turbo Boost lên đến 4.5GHz, công nghệ Intel AI Boost)
-
Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080), viền mỏng, độ sáng 250 nits, tấm nền IPS
-
RAM: 16GB DDR4 (có thể nâng cấp)
-
Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD (hỗ trợ khe cắm mở rộng)
-
Đồ họa: Intel® Arc™ Graphics (tích hợp, hỗ trợ AI và xử lý đồ họa tốt hơn thế hệ trước)
-
Hệ điều hành: Windows 11 Home + bản quyền Office
-
Pin: 3-cell 41Wh, hỗ trợ sạc nhanh
-
Kết nối: Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3, cổng USB-C (hỗ trợ DisplayPort), HDMI 2.1, USB 3.2
-
Thiết kế: Vỏ nhựa cao cấp, trọng lượng 1.6kg, độ dày 17.9mm
-
Bảo mật: Cảm biến vân tay, TPM 2.0
Ưu điểm:
- ✔ Hiệu năng đa nhiệm mạnh nhờ Ultra 5 125H và 16GB RAM
- ✔ Màn hình FHD sắc nét, góc nhìn rộng
- ✔ Thiết kế gọn nhẹ, phù hợp di chuyển
- ✔ Hỗ trợ AI (Intel AI Boost) cho các tác vụ như xử lý ảnh, video
- ✔ Kết nối hiện đại với USB-C, Wi-Fi 6
- ✔ Giá thành hợp lý so với cấu hình
Nhược điểm:
- ✖ Đồ họa tích hợp (Arc Graphics) chỉ phù hợp nhu cầu cơ bản, không chơi game nặng
- ✖ Pin 41Wh có thể hơi thiếu với nhu cầu sử dụng cả ngày
Đối tượng phù hợp:
-
Sinh viên, nhân viên văn phòng
-
Người dùng cần laptop mỏng nhẹ, hiệu năng ổn định
-
Ai làm việc với ứng dụng văn phòng, đồ họa nhẹ (Photoshop, Premiere cơ bản)
Giá tham khảo: Khoảng 14-16 triệu đồng (tùy thời điểm và khuyến mãi).
Nếu bạn cần một laptop cân đối giữa hiệu suất và giá thành, HP 15-fd1063TU là lựa chọn đáng cân nhắc!
Laptop HP Pavilion 15
Laptop HP Pavilion 15 là một trong những dòng máy tính xách tay phổ biến của HP, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng từ học tập, công việc văn phòng đến giải trí nhẹ nhàng. Dưới đây là một số thông tin nổi bật về dòng laptop này:

Laptop HP Pavilion 15
1. Thiết kế & Xây dựng
-
Vỏ nhựa hoặc kim loại sang trọng, mỏng nhẹ (trọng lượng khoảng 1.75 - 2kg).
-
Màn hình viền mỏng (tùy phiên bản), kích thước 15.6 inch (Full HD hoặc HD).
-
Bàn phím full-size, có đèn nền (tùy cấu hình), touchpad hỗ trợ đa điểm.
2. Hiệu năng & Cấu hình
-
CPU: Intel Core i3/i5/i7 thế hệ mới hoặc AMD Ryzen 3/5/7.
-
RAM: 8GB/12GB/16GB (tùy chọn), hỗ trợ nâng cấp.
-
Ổ cứng: SSD 256GB/512GB/1TB hoặc HDD + SSD (tùy phiên bản).
-
GPU: Card đồ họa tích hợp Intel UHD/Xe hoặc card rời NVIDIA MX series/GTX (phù hợp đồ họa nhẹ, game casual).
3. Màn hình & Âm thanh
-
Độ phân giải: Full HD (1920x1080) hoặc HD (1366x768).
-
Công nghệ màn hình: IPS (góc nhìn rộng), một số model có tùy chọn màn hình cảm ứng.
-
Âm thanh: Công nghệ HP Audio Boost hoặc Bang & Olufsen, loa kép cho chất lượng âm thanh tốt.
4. Kết nối & Cổng
-
USB-C (hỗ trợ DisplayPort, Power Delivery), USB 3.0, HDMI, jack tai nghe 3.5mm.
-
Wi-Fi 6 (802.11ax) và Bluetooth 5.0.
-
Khe đọc thẻ SD (tùy model).
5. Pin & Thời lượng sử dụng
-
Pin 3-cell hoặc 4-cell (khoảng 41Wh - 52Wh), thời lượng pin 6-8 tiếng (tùy mục đích sử dụng).
-
Hỗ trợ sạc nhanh.
6. Hệ điều hành & Tiện ích
-
Windows 11 Home/Pro (tùy phiên bản).
-
Phần mềm đi kèm: HP Support Assistant, HP Cool Sense (tối ưu nhiệt độ).
7. Giá bán & Đối tượng phù hợp
-
Giá tham khảo: Từ 12 - 20 triệu VNĐ (tùy cấu hình).
-
Phù hợp: Sinh viên, nhân viên văn phòng, người dùng phổ thông cần máy cân bằng giữa hiệu năng và giá cả.
Ưu điểm:
-
Thiết kế đẹp, nhiều màu sắc (bạc, vàng hồng, xám).
-
Hiệu năng ổn định, đa nhiệm tốt.
-
Âm thanh chất lượng cao.
Nhược điểm:
-
Khả năng gaming hạn chế (trừ model có card rời).
-
Pin không quá xuất sắc so với đối thủ.
Tóm lại, HP Pavilion 15 là lựa chọn cân bằng giữa giá cả và hiệu suất, phù hợp với người dùng phổ thông. Nếu cần máy mỏng nhẹ hơn, bạn có thể tham khảo HP Envy hoặc Spectre; nếu cần chơi game, HP Omen sẽ phù hợp hơn.
Laptop Acer Nitro 5 Tiger
Acer Nitro 5 Tiger là một trong những dòng laptop gaming phổ biến của Acer, được trang bị cấu hình mạnh, thiết kế hầm hố và giá cả hợp lý, phù hợp với game thủ và người dùng cần hiệu năng cao.

Laptop Acer Nitro 5 Tiger
1. Thiết kế & Xây dựng
-
Vỏ nhựa chắc chắn kết hợp phong cách gaming với đèn LED RGB (bàn phím, logo Nitro).
-
Trọng lượng ~2.2 - 2.5kg, dày khoảng 23.9mm – không quá di động nhưng tản nhiệt tốt.
-
Bàn phím: Full-size, có phím số, hỗ trợ đèn LED 4 vùng RGB (tùy model).
-
Hệ thống tản nhiệt kép (CoolBoost) với quạt lớn và ống heatpipe giúp giảm nhiệt khi chơi game.
2. Cấu hình & Hiệu năng
-
CPU: Intel Core i5/i7 thế hệ 12/13 hoặc AMD Ryzen 5/7 6000/7000 series.
-
GPU: NVIDIA RTX 3050/3050 Ti/3060 (4GB/6GB GDDR6) hoặc AMD Radeon RX 6000M.
-
RAM: 8GB/16GB DDR4/DDR5 (nâng cấp tối đa 32GB).
-
Ổ cứng: 512GB/1TB SSD PCIe NVMe (có khe trống nâng cấp thêm HDD/SSD).
3. Màn hình & Hiển thị
-
Kích thước: 15.6 inch Full HD (1920x1080).
-
Tần số quét: 144Hz/165Hz (mượt mà cho game FPS, MOBA).
-
Công nghệ màn hình: IPS, độ phủ sRGB 100% (một số model), thời gian phản hồi 3ms.
4. Hệ thống làm mát & Âm thanh
-
Acer CoolBoost: Cho phép tăng tốc quạt tối đa để hạ nhiệt khi cần.
-
Cổng tản nhiệt rộng ở mặt sau và hai bên.
-
Loa DTS:X Ultra cho âm thanh vòm sống động khi chơi game.
5. Kết nối & Cổng
-
USB-C (Thunderbolt 4 với phiên bản Intel), USB 3.2, HDMI 2.1, LAN RJ-45.
-
Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.2.
-
Khe đọc thẻ SD (tùy model).
6. Pin & Thời lượng sử dụng
-
Pin 4-cell 57.5Wh, thời lượng khoảng 4-6 tiếng (dùng văn phòng) hoặc 2-3 tiếng khi chơi game.
-
Hỗ trợ sạc nhanh.
7. Hệ điều hành & Phần mềm
-
Windows 11 Home.
-
Acer NitroSense: Phần mềm theo dõi nhiệt độ, điều chỉnh hiệu năng và đèn RGB.
8. Giá bán & Đối tượng phù hợp
-
Giá tham khảo: 18 - 28 triệu VNĐ (tùy cấu hình).
-
Phù hợp: Game thủ, streamer, người làm đồ họa nhẹ (Photoshop, Premiere).
Ưu điểm:
-
Hiệu năng mạnh, chơi tốt các game AAA ở cài đặt trung bình – cao.
-
Màn hình tần số quét cao, màu sắc chuẩn.
-
Hệ thống tản nhiệt hiệu quả.
-
Dễ nâng cấp RAM, ổ cứng.
Nhược điểm:
-
Thiết kế dày và nặng, không phù hợp di động.
-
Pin yếu khi chơi game.
-
Bàn phím không có key travel sâu như các dòng cao cấp.
So sánh với đối thủ
-
Asus TUF Gaming: Bền bỉ hơn nhưng tản nhiệt kém hơn Nitro 5.
-
Lenovo Legion 5: Màn hình tốt hơn nhưng giá cao hơn.
-
HP Victus: Thiết kế đẹp nhưng hiệu năng thấp hơn.
Nhận xét: Acer Nitro 5 Tiger là laptop gaming giá tốt, cân bằng giữa hiệu năng và giá thành. Nếu bạn cần máy chơi game tầm trung với màn hình 144Hz, đây là lựa chọn đáng cân nhắc!
Laptop Dell Inspiron 15 3530 i5 1334U
Laptop Dell Inspiron 15 3530 (Core i5-1335U) là một mẫu laptop phổ thông đến từ thương hiệu Dell, cân bằng giữa hiệu năng và giá thành, phù hợp cho nhu cầu học tập, văn phòng và giải trí cơ bản. Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu hình và tính năng nổi bật:

Laptop Dell Inspiron 15 3530 i5 1334U
Cấu hình nổi bật:
-
CPU: Intel Core i5-1335U (thuộc thế hệ 13 – Raptor Lake)
-
10 nhân (2 Performance-core + 8 Efficient-core), 12 luồng
-
Tốc độ cơ bản: 1.3GHz, Turbo tối đa: 4.6GHz
-
Tiết kiệm điện với TDP 15W, phù hợp cho laptop mỏng nhẹ.
-
-
RAM: 8GB DDR4 3200MHz (có thể nâng cấp tối đa 32GB)
-
Ổ cứng: 512GB SSD NVMe (hỗ trợ khe cắm M.2 PCIe, có thể mở rộng)
-
Màn hình: 15.6-inch Full HD (1920x1080), tấm nền IPS, chống chói, viền mỏng
-
Đồ họa: Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) – Xử lý tốt đồ họa nhẹ, xem phim, chỉnh sửa cơ bản.
-
Hệ điều hành: Windows 11 Home + bản quyền Office tùy phiên bản.
Thiết kế & Tiện ích:
-
Vỏ nhựa cao cấp, trọng lượng ~1.6kg, mỏng nhẹ dễ mang theo.
-
Bàn phím: Full-size có phím số, hành trình phím sâu, đèn nền (tùy phiên bản).
-
Touchpad: Rộng rãi, hỗ trợ đa điểm.
-
Cổng kết nối:
-
2 x USB 3.2 Gen 1 (Type-A)
-
1 x USB 3.2 Gen 2 (Type-C) hỗ trợ DisplayPort/PD
-
HDMI 1.4, jack tai nghe 3.5mm, đầu đọc SD
-
LAN (RJ-45) và Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2
-
-
Pin: 41Wh, thời gian sử dụng khoảng 6–8 tiếng (tùy tác vụ).
-
Âm thanh: Loa stereo tích hợp công nghệ Waves MaxxAudio.
Đối tượng phù hợp:
-
Sinh viên, nhân viên văn phòng cần máy ổn định.
-
Người dùng phổ thông: lướt web, xem phim, làm việc với Office.
-
Không chơi game nặng hoặc render đồ họa chuyên sâu.
Ưu điểm:
-
Hiệu năng đa nhiệm mượt với CPU i5-1335U.
-
Màn hình Full HD sắc nét, góc nhìn rộng.
-
Hỗ trợ nâng cấp RAM và SSD dễ dàng.
-
Giá thành hợp lý (khoảng 15–18 triệu tùy cấu hình).
Hạn chế:
-
Card đồ họa tích hợp, không phù hợp game hoặc đồ họa 3D.
-
Pin trung bình, không xuất sắc so với đối thủ.
Tóm lại, Dell Inspiron 15 3530 i5 là lựa chọn cân bằng trong tầm giá, đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản với thiết kế tối giản và độ bền đặc trưng của Dell. Nếu cần hiệu năng cao hơn, bạn có thể tham khảo dòng Dell Vostro hoặc XPS.
MacBook Air M1 2020
MacBook Air M1 2020 là một trong những chiếc laptop đình đám của Apple, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, thời lượng pin và thiết kế sang trọng. Đây là phiên bản đầu tiên sử dụng chip Apple Silicon (M1), đánh dấu bước chuyển mình ấn tượng từ Intel sang ARM.

MacBook Air M1 2020
Thông số nổi bật:
- ✅ Chip Apple M1 (8 lõi CPU, 7 hoặc 8 lõi GPU) – Hiệu năng mạnh mẽ, tiết kiệm điện.
- ✅ RAM: 8GB/16GB unified memory (không nâng cấp sau khi mua).
- ✅ Ổ cứng: 256GB/512GB/1TB SSD (tốc độ đọc/ghi cực nhanh).
- ✅ Màn hình: 13.3-inch Retina (2560×1600), công nghệ True Tone, dải màu P3 rộng.
- ✅ Thiết kế: Vỏ nhôm nguyên khối, siêu mỏng (1.29kg), không quạt tản nhiệt (chạy êm).
- ✅ Pin: ~15 tiếng sử dụng (lướt web) hoặc ~18 tiếng xem phim.
- ✅ Hệ điều hành: macOS (tối ưu hóa hoàn hảo với chip M1).
Ưu điểm:
- Hiệu năng đỉnh cao: Chip M1 vượt trội so với Intel Core i5/i7 thế hệ cũ, xử lý mượt đa nhiệm, đồ họa nhẹ (Photoshop, Lightroom, video 4K).
- Màn hình Retina sắc nét: Độ phân giải cao, màu sắc chính xác, sáng 400 nits.
- Pin siêu trâu: Thời lượng dùng cả ngày không cần sạc.
- Không quạt tản nhiệt: Hoạt động hoàn toàn không ồn.
- Tương thích tốt với ứng dụng Apple & iOS.
Nhược điểm:
- Không nâng cấp RAM/SSD sau khi mua (cần chọn cấu hình ngay từ đầu).
- Số cổng kết nối hạn chế: Chỉ có 2 cổng Thunderbolt/USB 4 và jack 3.5mm.
- Không hỗ trợ màn hình ngoài 2K/120Hz trở lên (chỉ 1 màn hình phụ 6K/60Hz).
Ai nên dùng MacBook Air M1?
- ✔ Học sinh, sinh viên, dân văn phòng.
- ✔ Người làm thiết kế đồ họa, biên tập video nhẹ (Premiere, Final Cut Pro).
- ✔ Người dùng trung thành hệ sinh thái Apple (iPhone, iPad).
Giá tham khảo (2024):
-
8GB/256GB: Khoảng 18–20 triệu (tùy nơi bán).
-
8GB/512GB: Khoảng 22–25 triệu.
Kết luận: MacBook Air M1 2020 vẫn là lựa chọn tuyệt vời nhờ hiệu năng bền bỉ, thời lượng pin ấn tượng và thiết kế cao cấp. Nếu bạn cần một chiếc laptop mỏng nhẹ, êm ái và mạnh mẽ, đây là ứng cử viên sáng giá!**
Thợ Quen | Địa Chỉ TPHCM |
Văn Phòng |
|
Trạm Sửa |
|