Laptop dành cho trẻ em

Laptop dành cho trẻ em máy tính gái tốt nhất năm

Chọn laptop cho trẻ em cần cân nhắc các yếu tố như độ bền, hiệu năng phù hợp, giá cả hợp lý và tính năng bảo vệ mắt. Dưới đây là một số gợi ý theo từng độ tuổi và mục đích sử dụng:

1. Laptop cho trẻ tiểu học (6–11 tuổi)

  • Mục đích: Học trực tuyến, giải trí nhẹ, phần mềm giáo dục.

  • Tiêu chí:

    • Bền bỉ (vỏ chống sốc, bàn phím chống nước).

    • Màn hình nhỏ (11–14 inch), nhẹ (dưới 1.5kg).

    • Cấu hình cơ bản: Intel Celeron/Pentium, RAM 4GB, SSD 64–128GB.

    • Hệ điều hành thân thiện (Windows 11 SE, Chrome OS).

Gợi ý:

  • Lenovo 100e Chromebook (bền, chạy Chrome OS, giá ~5–7 triệu).

  • HP Stream 11 (Windows 11, pin lâu, màu sắc trẻ trung).

  • Dell Latitude 3190 (vỏ chống sốc, bàn phím bền).

2. Laptop cho trẻ THCS (12–15 tuổi)

  • Mục đích: Học tập, lập trình cơ bản, đồ họa đơn giản.

  • Tiêu chí:

    • Màn hình Full HD (14–15.6 inch), RAM 8GB.

    • CPU Intel Core i3/i5 hoặc AMD Ryzen 3/5.

    • Ổ cứng SSD 256GB trở lên.

Gợi ý:

  • Acer Aspire 5 (Core i3, màn hình FHD, giá ~10–12 triệu).

  • Lenovo IdeaPad 3 (Ryzen 5, thiết kế gọn nhẹ).

  • HP Pavilion x360 (màn hình cảm ứng, xoay 360°).

3. Laptop cho trẻ THPT (16–18 tuổi)

  • Mục đích: Học chuyên sâu, đồ họa, gaming nhẹ.

  • Tiêu chí:

    • CPU Core i5/Ryzen 5 trở lên, RAM 8–16GB.

    • Card đồ họa rời (MX450, GTX 1650) nếu cần.

    • Pin trâu, thiết kế đẹp.

Gợi ý:

  • Asus Vivobook Pro 15 (OLED, Ryzen 5, giá ~15–18 triệu).

  • Dell Inspiron 15 (Core i5, card rời nhẹ).

  • MacBook Air M1 (nếu ngân sách cao, bền, mượt).

4. Lưu ý chung:

  • Bảo vệ mắt: Chọn màn hình có tấm nền IPS, công nghệ giảm ánh sáng xanh (như Asus Eye Care).

  • Phụ kiện: Túi chống sốc, bàn phím rời, chuột ergonomic.

  • Phần mềm: Cài đặt công cụ kiểm soát thời gian (Screen Time trên macOS hoặc Qustodio).

Laptop tránh mua:

  • Máy cũ đời quá cũ (dễ hỏng, không hỗ trợ phần mềm mới).

  • Máy gaming nặng nếu trẻ chỉ dùng để học.

Nếu ngân sách thấp, có thể tham khảo laptop cũ từ Dell, Lenovo (dòng ThinkPad) hoặc mua máy mới tầm 7–10 triệu đồng. Thợ Quen chuyên bán laptop sửa chữa laptop uy tín giá rẻ

Laptop Lenovo 100e Chromebook

Lenovo 100e Chromebook là một trong những laptop phổ biến dành cho trẻ em nhờ thiết kế chắc chắn, hiệu năng ổn định và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho học sinh tiểu học và THCS, phù hợp với nhu cầu học trực tuyến, truy cập web và sử dụng ứng dụng giáo dục.

Laptop Lenovo 100e Chromebook

Laptop Lenovo 100e Chromebook

Ưu điểm nổi bật

✅ Thiết kế bền bỉ

  • Vỏ nhựa chống sốc, bản lề chắc chắn, chịu được va đập nhẹ.

  • Bàn phím chống nước (một số phiên bản), phù hợp với trẻ nhỏ.

  • Trọng lượng nhẹ (~1.25kg), dễ mang theo.

✅ Hiệu năng đủ dùng

  • CPU: Intel Celeron N4000/N4020 (hoặc MediaTek MT8173C) → đủ để chạy mượt Chrome OS, Google Classroom, Zoom.

  • RAM: 4GB (đủ dùng cho tab trình duyệt và ứng dụng nhẹ).

  • Ổ cứng: eMMC 32GB/64GB (lưu trữ đám mây qua Google Drive).

✅ Màn hình & Âm thanh

  • Màn hình 11.6 inch HD (1366×768) IPS, chống lóa → giảm mỏi mắt.

  • Loa kép, hỗ trợ micro khử tiếng ồn → tốt cho học online.

✅ Thời lượng pin tốt

  • Pin ~10 tiếng → đủ dùng cả ngày.

✅ Hệ điều hành Chrome OS

  • Khởi động nhanh, ít virus, tự động cập nhật.

  • Hỗ trợ ứng dụng Android (từ Google Play Store) và Linux.

  • Phù hợp với nền tảng giáo dục như Google Classroom, Khan Academy.

✅ Giá thành rẻ

  • Khoảng 5–7 triệu đồng (tùy phiên bản).

Nhược điểm

  • ❌ Không chạy được Windows phần mềm chuyên dụng (như Photoshop, phần mềm lập trình nặng).
  • ❌ Bộ nhớ hạn chế (nếu không dùng lưu trữ đám mây).
  • ❌ Màn hình nhỏ, độ phân giải thấp so với laptop Windows cùng tầm giá.

Ai nên mua?

  • ✔ Học sinh tiểu học/THCS cần máy học online, làm bài tập cơ bản.
  • ✔ Phụ huynh muốn laptop bền, rẻ, ít phải bảo trì.
  • ✔ Người dùng chỉ cần lướt web, xem video, dùng ứng dụng Google.

Ai không nên mua?

  • ✖ Học sinh cần phần mềm Windows (ví dụ: lập trình Pascal, đồ họa).
  • ✖ Người cần lưu trữ nhiều file offline (do bộ nhớ thấp).

Các phiên bản tham khảo

  1. Lenovo 100e Chromebook (2nd Gen, MTK) – Chip MediaTek, pin lâu hơn.

  2. Lenovo 100e Chromebook (Intel) – Hiệu năng mượt hơn.

  3. Lenovo 300e Chromebook – Màn hình cảm ứng, xoay 360° (giá cao hơn).

Kết luận

Lenovo 100e Chromebook là lựa chọn tiết kiệm, bền bỉ cho trẻ em, đặc biệt phù hợp với môi trường học tập kết hợp Google Workspace. Nếu cần máy chạy Windows, có thể xem xét Lenovo IdeaPad 1 hoặc HP Stream.

Laptop HP Stream 11

HP Stream 11 là dòng laptop nhỏ gọn, giá rẻ chạy Windows, được thiết kế dành cho học sinh và người dùng cơ bản. Với màu sắc trẻ trung (xanh dương, hồng), hiệu năng đủ dùng và thời lượng pin tốt, đây là một lựa chọn phù hợp cho trẻ em từ tiểu học đến THCS.

Laptop HP Stream 11

Laptop HP Stream 11

Thông số cơ bản

  • Màn hình: 11.6 inch HD (1366×768), chống chói

  • CPU: Intel Celeron N4020/N4120 (hiệu năng cơ bản)

  • RAM: 4GB DDR4 (không nâng cấp được)

  • Ổ cứng: eMMC 64GB (có thể mở rộng bằng thẻ microSD)

  • Hệ điều hành: Windows 11 (bản S Mode – chỉ cài app từ Microsoft Store)

  • Pin: ~10 tiếng sử dụng

  • Trọng lượng: ~1.1 kg (siêu nhẹ)

  • Màu sắc: Xanh dương, hồng

Ưu điểm

  • ✔ Giá cực rẻ (~5–7 triệu đồng), phù hợp túi tiền phụ huynh.
  • ✔ Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc trẻ trung, phù hợp với trẻ em.
  • ✔ Chạy Windows 11 (đủ dùng phần mềm học tập như Word, PowerPoint).
  • ✔ Pin trâu (~10 tiếng), đủ cho cả ngày học online.
  • ✔ Có cổng USB, HDMI, khe microSD để mở rộng bộ nhớ.
  • ✔ Tặng kèm Office 365 Personal 1 năm (Word, Excel, PowerPoint).

Nhược điểm

  • ❌ Hiệu năng yếu – Chỉ phù hợp học online, soạn văn bản, không chơi game nặng.
  • ❌ Bộ nhớ 64GB hạn chế (cần dùng thêm thẻ nhớ hoặc lưu đám mây).
  • ❌ Màn hình độ phân giải thấp (1366×768), không sắc nét bằng laptop Full HD.
  • ❌ Windows S Mode – Chỉ cài app từ Microsoft Store (có thể tắt để dùng bình thường).

Ai nên mua HP Stream 11?

  • ✔ Học sinh tiểu học/THCS cần laptop học online, làm bài tập Word/Excel.
  • ✔ Phụ huynh muốn máy rẻ, nhẹ, pin lâu cho con sử dụng cơ bản.
  • ✔ Người dùng cần Windows (nếu không thích Chromebook).

Ai không nên mua?

  • ✖ Học sinh cần phần mềm nặng (Photoshop, lập trình).
  • ✖ Người cần lưu nhiều dữ liệu (do bộ nhớ chỉ 64GB).

So sánh với Lenovo 100e Chromebook

Tiêu chí HP Stream 11 Lenovo 100e Chromebook
Hệ điều hành Windows 11 Chrome OS
Hiệu năng Celeron, RAM 4GB Tương đương
Bộ nhớ 64GB eMMC 32GB/64GB eMMC
Màn hình 11.6" HD 11.6" HD
Pin ~10 tiếng ~10 tiếng
Giá ~5–7 triệu ~5–7 triệu
Ưu điểm Chạy Windows Bền, nhẹ, Chrome OS nhẹ

→ Nếu cần Windows → Chọn HP Stream 11. → Nếu ưu tiên bền, nhẹ, bảo mật → Chọn Lenovo 100e Chromebook.

Kết luận

HP Stream 11 là laptop Windows giá rẻ, đơn giản, phù hợp cho trẻ em học tập cơ bản. Nếu con bạn cần một chiếc máy chạy Windows để dùng Word, Excel hoặc phần mềm giáo dục, đây là lựa chọn tiết kiệm.

Nâng cấp đáng cân nhắc: Nếu ngân sách lên ~8–10 triệu, có thể xem Acer Aspire 3 hoặc Lenovo IdeaPad 1 (màn hình lớn hơn, hiệu năng tốt hơn).

Laptop Dell Latitude 3190

Dell Latitude 3190 là một trong những laptop doanh nhân phổ biến được tối ưu cho môi trường giáo dục nhờ thiết kế chắc chắn, bảo mật tốt và khả năng chịu va đập. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn cần một chiếc máy Windows bền bỉ cho trẻ em từ tiểu học đến THPT.

Laptop Dell Latitude 3190

Laptop Dell Latitude 3190

Thông số cơ bản

  • Màn hình: 11.6 inch HD (1366×768) chống chói

  • CPU: Intel Celeron N4100 / Pentium Silver N5000 (đủ dùng cho học tập)

  • RAM: 4GB / 8GB DDR4 (có thể nâng cấp)

  • Ổ cứng: SSD 128GB / 256GB (hoặc eMMC 64GB tùy phiên bản)

  • Hệ điều hành: Windows 10/11 Pro (bản quyền)

  • Pin: ~10–12 tiếng

  • Trọng lượng: ~1.3 kg

  • Tiêu chuẩn bền: MIL-STD-810G (chống sốc, rung, nhiệt độ khắc nghiệt)

Ưu điểm nổi bật

  • ✔ Thiết kế siêu bền – Đạt chuẩn quân đội MIL-STD-810G, chống va đập, bụi, ẩm.
  • ✔ Bàn phím chống tràn nước → An toàn cho trẻ nhỏ.
  • ✔ Hiệu năng ổn định với CPU Intel Pentium/Celeron, đủ chạy mượt Office, Zoom, trình duyệt.
  • ✔ Có thể nâng cấp RAM & SSD (một số phiên bản).
  • ✔ Bảo mật tốt – Cảm biến vân tay, TPM 2.0, khoá Kensington.
  • ✔ Cổng kết nối đầy đủ: USB-C, HDMI, USB-A, khe microSD.

Nhược điểm

  • ❌ Màn hình nhỏ (11.6 inch), độ phân giải thấp (không phù hợp nếu cần làm việc nhiều với hình ảnh).
  • ❌ Thiết kế dày và nặng hơn các laptop phổ thông (do tập trung vào độ bền).
  • ❌ Giá cao hơn một chút so với Chromebook/Laptop giá rẻ (khoảng 7–10 triệu đồng tùy cấu hình).

Ai nên mua Dell Latitude 3190?

  • ✔ Học sinh tiểu học/THCS cần laptop bền, chống va đập tốt.
  • ✔ Trường học muốn trang bị máy tính chịu được điều kiện sử dụng khắc nghiệt.
  • ✔ Phụ huynh ưu tiên độ bền & bảo mật hơn thiết kế mỏng nhẹ.

Ai không nên mua?

  • ✖ Người cần màn hình lớn (>14 inch) hoặc độ phân giải cao.
  • ✖ Học sinh cần chơi game hoặc dùng phần mềm đồ họa nặng.

So sánh với các laptop cùng phân khúc

Tiêu chí Dell Latitude 3190 Lenovo 100e Chromebook HP Stream 11
Độ bền ⭐⭐⭐⭐⭐ (MIL-STD-810G) ⭐⭐⭐⭐ (vỏ nhựa chắc) ⭐⭐ (nhựa thường)
Hệ điều hành Windows 10/11 Pro Chrome OS Windows 11 (S Mode)
Hiệu năng Pentium/Celeron Celeron/MediaTek Celeron
Bàn phím Chống nước Chống nước (một số bản) Tiêu chuẩn
Giá ~7–10 triệu ~5–7 triệu ~5–7 triệu
  • → Nếu cần laptop siêu bền, Windows → Chọn Dell Latitude 3190.
  • → Nếu muốn rẻ, nhẹ, dùng Chrome OS → Chọn Lenovo 100e Chromebook.
  • → Nếu thích Windows giá rẻ, màu sắc trẻ trung → Chọn HP Stream 11.

Kết luận

Dell Latitude 3190 là một trong những laptop bền nhất phân khúc giá rẻ, phù hợp cho trẻ em hay di chuyển hoặc cần máy tính chịu va đập tốt. Nếu bạn sẵn sàng chi thêm một chút để đổi lấy độ bền và khả năng nâng cấp, đây là lựa chọn tuyệt vời.

Gợi ý thay thế:

  • Nếu muốn màn hình lớn hơn: Dell Latitude 3300 (14 inch).

  • Nếu muốn rẻ hơn: Lenovo 100e Chromebook.

Laptop Acer Aspire 5

Acer Aspire 5 là dòng laptop phổ thông đa năng, giá hợp lý, phù hợp với học sinh từ cấp 2 đến đại học nhờ hiệu năng ổn định, thiết kế tinh tế và màn hình chất lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần một chiếc máy chạy Windows mượt mà để học tập, làm việc và giải trí nhẹ.

Laptop Acer Aspire 5

Laptop Acer Aspire 5

Thông số cơ bản (tuỳ phiên bản)

  • Màn hình: 14" / 15.6" Full HD (1920×1080) IPS, một số bản có viền mỏng

  • CPU: Intel Core i3/i5 (thế hệ 11/12) hoặc AMD Ryzen 3/5

  • RAM: 8GB DDR4 (có thể nâng cấp)

  • Ổ cứng: SSD 256GB/512GB (có khe HDD để mở rộng)

  • Đồ họa: Intel UHD / AMD Radeon / NVIDIA MX450 (tuỳ cấu hình)

  • Hệ điều hành: Windows 11 bản quyền

  • Pin: ~7–9 tiếng

  • Trọng lượng: ~1.5–1.8 kg

  • Cổng kết nối: USB-C, HDMI, USB 3.2, LAN, tai nghe

Ưu điểm nổi bật

  • ✔ Hiệu năng tốt với CPU Core i5/Ryzen 5, đủ sức chạy Office, Zoom, Photoshop nhẹ, thậm chí game eSports (Liên Minh, Valorant).
  • ✔ Màn hình Full HD sắc nét, một số phiên bản có tấm nền IPS chống lóa (tốt cho mắt).
  • ✔ Bàn phím êm, có đèn nền (tuỳ bản) → dễ sử dụng trong điều kiện thiếu sáng.
  • ✔ Thiết kế gọn nhẹ, vỏ kim loại sang trọng hơn các laptop giá rẻ.
  • ✔ Giá phải chăng (~12–18 triệu đồng tuỳ cấu hình).

Nhược điểm

  • ❌ Thiết kế không quá bền (vỏ nhôm nhưng vẫn dễ trầy hơn dòng chuyên dụng như Dell Latitude).
  • ❌ Pin không quá xuất sắc (so với Chromebook).
  • ❌ Card đồ họa rời MX450 chỉ phù hợp game nhẹ, không chơi được AAA.

Ai nên mua Acer Aspire 5?

  • ✔ Học sinh THPT, sinh viên cần máy đa nhiệm tốt (học online, làm đồ án, giải trí).
  • ✔ Người dùng cần màn hình Full HD để xem phim, chỉnh sửa ảnh cơ bản.
  • ✔ Phụ huynh muốn đầu tư laptop lâu dài (có thể nâng cấp RAM/SSD).

Ai không nên mua?

  • ✖ Trẻ tiểu học chỉ cần máy đơn giản (nên chọn Chromebook hoặc HP Stream).
  • ✖ Người cần laptop siêu bền (ưu tiên Dell Latitude hoặc Lenovo ThinkPad).
  • ✖ Game thủ (cần laptop gaming riêng).

So sánh với các laptop cùng phân khúc

Tiêu chí Acer Aspire 5 Lenovo IdeaPad 3 HP Pavilion 15
Hiệu năng Core i5/Ryzen 5 Tương đương Tương đương
Màn hình FHD IPS FHD TN/IPS FHD IPS (một số bản viền mỏng)
Thiết kế Vỏ nhôm, tinh tế Nhựa, đơn giản Nhựa/kim loại, hiện đại
Giá ~12–18 triệu ~11–16 triệu ~14–20 triệu

→ Nếu cần giá tốt nhất → Chọn Acer Aspire 5 hoặc Lenovo IdeaPad 3. → Nếu thích thiết kế đẹp hơn → Xem HP Pavilion 15.

Kết luận

Acer Aspire 5 là laptop "quốc dân" cân bằng giữa hiệu năng, màn hình và giá cả, phù hợp với đa số học sinh, sinh viên. Nếu bạn cần một chiếc máy đủ mạnh để dùng 3–5 năm mà không vượt ngân sách, đây là lựa chọn đáng cân nhắc.

Gợi ý cấu hình tốt nhất:

  • Bản AMD Ryzen 5 5500U + 8GB RAM + SSD 512GB (~14–15 triệu).

  • Bản Intel Core i5-1135G7 + MX450 (nếu cần chơi game nhẹ, ~16–18 triệu).

Laptop Lenovo IdeaPad 3

Lenovo IdeaPad 3 là dòng laptop giá rẻ nhưng chất lượng, cân bằng giữa hiệu năng và thiết kế, phù hợp cho học sinh từ cấp 2 đến đại học. Với nhiều tùy chọn cấu hình, đây là một trong những laptop Windows bán chạy nhất phân khúc dưới 15 triệu đồng.

Laptop Lenovo IdeaPad 3

Laptop Lenovo IdeaPad 3

Thông số cơ bản (tùy phiên bản)

  • ✅ Màn hình: 14" / 15.6" Full HD (1920×1080) – một số bản có tấm nền IPS
  • ✅ CPU: Intel Core i3/i5 (thế hệ 11/12) hoặc AMD Ryzen 3/5/7
  • ✅ RAM: 4GB/8GB DDR4 (có thể nâng cấp)
  • ✅ Ổ cứng: SSD 256GB/512GB (hoặc HDD 1TB + SSD tùy cấu hình)
  • ✅ Đồ họa: Intel UHD / AMD Radeon / NVIDIA MX (tùy đời máy)
  • ✅ Hệ điều hành: Windows 11 bản quyền
  • ✅ Pin: ~6–8 tiếng
  • ✅ Trọng lượng: ~1.6–1.8 kg
  • ✅ Cổng kết nối: USB-C, HDMI, USB 3.2, đầu đọc thẻ SD

Ưu điểm nổi bật

  • ✔ Hiệu năng ổn định với CPU Intel/AMD đời mới, đủ sức chạy mượt Office, Zoom, Photoshop nhẹ, thậm chí game eSports (Liên Minh Tốc Chiến, Valorant).
  • ✔ Màn hình Full HD sắc nét (tùy bản IPS hoặc TN), tốt hơn nhiều so với các laptop giá rẻ chỉ có HD.
  • ✔ Thiết kế gọn nhẹ, vỏ nhựa chắc chắn, phù hợp mang đi học hàng ngày.
  • ✔ Bàn phím êm, hành trình dài → thoải mái gõ bài luận, làm bài tập.
  • ✔ Giá cực hợp lý (~10–16 triệu đồng tùy cấu hình).

Nhược điểm

  • ❌ Chất liệu vỏ nhựa (không sang bằng Acer Aspire 5 có kim loại).
  • ❌ Pin không quá xuất sắc (~6 tiếng với màn hình Full HD).
  • ❌ Một số bản RAM 4GB có thể hạn chế đa nhiệm (nên chọn bản 8GB).

Ai nên mua Lenovo IdeaPad 3?

  • ✔ Học sinh THCS, THPT cần máy học online, làm bài tập, giải trí nhẹ.
  • ✔ Sinh viên kinh tế, ngành xã hội (không yêu cầu đồ họa cao).
  • ✔ Người dùng muốn laptop Windows giá rẻ nhưng vẫn Full HD.

Ai không nên mua?

  • ✖ Trẻ tiểu học (nên chọn Chromebook nhỏ gọn hơn).
  • ✖ Người cần chơi game nặng hoặc render video (ưu tiên laptop gaming).
  • ✖ Người thích thiết kế cao cấp (có thể xem Lenovo IdeaPad 5 hoặc Acer Swift 3).

So sánh với đối thủ

Tiêu chí Lenovo IdeaPad 3 Acer Aspire 5 HP 15s-fq
Hiệu năng Core i5/Ryzen 5 Tương đương Tương đương
Màn hình FHD TN/IPS FHD IPS FHD TN
Thiết kế Nhựa, đơn giản Nhôm (một số bản) Nhựa
Giá ~10–16 triệu ~12–18 triệu ~11–15 triệu
  • → Nếu cần giá rẻ nhất → Chọn IdeaPad 3.
  • → Nếu muốn màn hình IPS đẹp hơn → Xem Acer Aspire 5.

Kết luận & Gợi ý cấu hình

Lenovo IdeaPad 3 là laptop phổ thông đáng mua nhất phân khúc 10–15 triệu nhờ hiệu năng ổn định, màn hình Full HD và bàn phím tốt.

Cấu hình đề xuất:

  • Học sinh THPT: Ryzen 5 5500U + 8GB RAM + SSD 512GB (~13–14 triệu).

  • Sinh viên kinh tế: Intel Core i5-1135G7 + 8GB RAM (~14–15 triệu).

  • Ngân sách thấp: Ryzen 3 5300U + 4GB RAM (~10–11 triệu, có thể nâng cấp RAM sau).

Nâng cấp đáng cân nhắc: Nếu có thêm ngân sách, xem Lenovo IdeaPad 5 (thiết kế đẹp hơn, pin lâu hơn).

Laptop HP Pavilion x360

HP Pavilion x360 là dòng laptop xoay gập 360° kết hợp màn hình cảm ứng, phù hợp cho học sinh từ cấp 2 trở lên nhờ thiết kế linh hoạt, hiệu năng ổn định và khả năng sáng tạo đa dạng (vẽ, ghi chú, học STEM).

Laptop HP Pavilion x360

Laptop HP Pavilion x360

Thông số cơ bản (tuỳ phiên bản)

  • Màn hình: 14" / 15.6" Full HD IPS cảm ứng, hỗ trợ bút HP Active Pen (tùy chọn)

  • CPU: Intel Core i3/i5 (thế hệ 11–13) hoặc AMD Ryzen 5/7

  • RAM: 8GB DDR4 (nâng cấp được)

  • Ổ cứng: SSD 256GB/512GB

  • Đồ họa: Intel Iris Xe / AMD Radeon

  • Hệ điều hành: Windows 11 bản quyền

  • Pin: ~8–10 tiếng

  • Trọng lượng: ~1.5–1.8 kg

  • Tiện ích: Bàn phím backlit, loa B&O, bản lề xoay 360°

Ưu điểm nổi bật

  • ✔ Thiết kế 2-in-1 đa chế độ (laptop, máy tính bảng, lều xem phim, chế độ đứng) → phù hợp học trực tuyến, vẽ, thuyết trình.
  • ✔ Màn hình cảm ứng IPS sắc nét, hỗ trợ bút Active Pen (tiện ghi chú, phác thảo).
  • ✔ Hiệu năng tốt với Core i5/Ryzen 5, đủ sức chạy Photoshop nhẹ, phần mềm STEM.
  • ✔ Âm thanh chất lượng (loa B&O) → học online, xem video sống động.
  • ✔ Bàn phím êm, có đèn nền → dễ sử dụng ban đêm.

Nhược điểm

  • ❌ Giá cao hơn laptop thường (~15–22 triệu tùy cấu hình).
  • ❌ Màn hình cảm ứng dễ bám vân tay, cần vệ sinh thường xuyên.
  • ❌ Pin không quá xuất sắc khi dùng chế độ cảm ứng liên tục.

Ai nên mua HP Pavilion x360?

  • ✔ Học sinh cấp 2–3 cần laptop linh hoạt để học tập + sáng tạo (vẽ, làm slide).
  • ✔ Sinh viên ngành thiết kế, kiến trúc (dùng bút cảm ứng phác thảo).
  • ✔ Người thích trải nghiệm đa chế độ (đọc sách điện tử, xem phim).

Ai không nên mua?

  • ✖ Người dùng chỉ cần laptop cơ bản (ưu tiên HP 15s hoặc Acer Aspire 5).
  • ✖ Game thủ (không có card rời mạnh).

So sánh với đối thủ

Tiêu chí HP Pavilion x360 Lenovo Yoga 6 Dell Inspiron 14 2-in-1
Hiệu năng Core i5/Ryzen 5 Ryzen 5/7 Core i5
Màn hình FHD IPS cảm ứng FHD IPS cảm ứng FHD IPS cảm ứng
Bút cảm ứng HP Active Pen (tùy chọn) Lenovo Digital Pen Dell Active Pen (tùy chọn)
Giá ~15–22 triệu ~16–20 triệu ~17–23 triệu
  • → Nếu cần giá tốt nhất → Chọn HP Pavilion x360.
  • → Nếu ưu tiên pin lâu → Xem Lenovo Yoga 6 (AMD Ryzen).

Kết luận & Gợi ý cấu hình

HP Pavilion x360 là laptop 2-in-1 cân bằng nhất phân khúc, phù hợp cho học sinh cần sự sáng tạo và linh hoạt.

Cấu hình đề xuất:

  • Học sinh phổ thông: Core i5-1235U + 8GB RAM + 512GB SSD (~17–18 triệu).

  • Sinh viên sáng tạo: Ryzen 5 5500U + bút Active Pen (~19–20 triệu).

Lưu ý: Nếu ngân sách thấp hơn, có thể xem HP x360 14-dw (phiên bản giá rẻ hơn).

Laptop Asus Vivobook Pro 15

ASUS VivoBook Pro 15 là dòng laptop cân bằng giữa hiệu năng và giá cả, đặc biệt phù hợp cho học sinh cấp 3, sinh viên đại học hoặc những người đam mê đồ họa, chỉnh ảnh, dựng video cơ bản nhờ màn hình OLED siêu nét, cấu hình mạnh mẽ và thiết kế gọn nhẹ.

Laptop Asus Vivobook Pro 15

Laptop Asus Vivobook Pro 15

Thông Số Nổi Bật (Tuỳ Phiên Bản)

  • ✅ Màn hình: 15.6 inch OLED (hoặc IPS) 2.8K/Full HD, độ phủ 100% DCI-P3, chống chói
  • ✅ CPU: Intel Core i5/i7 H-series (hiệu năng cao) hoặc AMD Ryzen 5/7
  • ✅ RAM: 8GB/16GB DDR4 (có thể nâng cấp)
  • ✅ Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (có khe M.2 mở rộng)
  • ✅ Đồ họa: NVIDIA RTX 3050 (4GB) / RTX 4050 (phiên bản cao cấp) hoặc AMD Radeon
  • ✅ Hệ điều hành: Windows 11 bản quyền
  • ✅ Pin: ~50Wh (~6–8 tiếng sử dụng văn phòng)
  • ✅ Trọng lượng: ~1.8 kg (mỏng nhẹ so với hiệu năng)
  • ✅ Cổng kết nối: USB-C (Thunderbolt 4), HDMI 2.1, USB 3.2, đầu đọc thẻ SD

Ưu Điểm Nổi Bật

  • ✔ Màn hình OLED đẹp xuất sắc – Độ tương phản cao, màu sắc chính xác, phù hợp thiết kế đồ họa, chỉnh ảnh, xem phim.
  • ✔ Hiệu năng mạnh mẽ với CPU Intel H-series hoặc AMD Ryzen 6000/7000, đủ sức chạy Photoshop, Premiere Pro, AutoCAD nhẹ.
  • ✔ Card đồ họa rời RTX 3050/4050 → hỗ trợ render video, AI, chơi game eSports (Valorant, Genshin Impact).
  • ✔ Bàn phím ErgoLift êm, có đèn nền + cảm biến vân tay → tiện lợi và bảo mật.
  • ✔ Thiết kế tinh tế, viền mỏng – Phù hợp mang đi học, làm việc.

Nhược Điểm

  • ❌ Pin không quá dài khi dùng ứng dụng nặng (do màn hình OLED và CPU hiệu năng cao).
  • ❌ Không có webcam IR (chỉ hỗ trợ Windows Hello qua vân tay).
  • ❌ Giá cao hơn laptop phổ thông (~20–30 triệu tùy cấu hình).

Ai Nên Mua ASUS VivoBook Pro 15?

  • ✔ Học sinh cấp 3, sinh viên ngành thiết kế, kiến trúc, truyền thông cần máy đồ họa tốt.
  • ✔ Người làm việc với hình ảnh, video cơ bản (Premiere, Photoshop, Lightroom).
  • ✔ Game thủ casual (chơi game nhẹ như Valorant, Genshin Impact).

Ai Không Nên Mua?

  • ✖ Học sinh tiểu học/THCS (quá mạnh và không cần thiết).
  • ✖ Người cần pin cực lâu (ưu tiên laptop văn phòng như ASUS Zenbook).
  • ✖ Ngân sách dưới 15 triệu (có thể xem ASUS Vivobook 15 thường).

So Sánh Với Đối Thủ

Tiêu chí ASUS VivoBook Pro 15 Dell Inspiron 15 Plus Lenovo IdeaPad Pro 5
Màn hình OLED 2.8K IPS FHD/QHD IPS 2.2K/2.8K
Hiệu năng Core i7 + RTX 3050 Core i5/i7 + RTX 3050 Ryzen 7 + RTX 3050
Thiết kế Mỏng nhẹ, viền bezel mỏng Dày hơn, nặng ~2kg Tương tự ASUS
Giá ~22–30 triệu ~25–32 triệu ~24–28 triệu
  • → Nếu cần màn hình OLED đẹp nhất → Chọn ASUS VivoBook Pro 15.
  • → Nếu ưu tiên thương hiệu & bảo hành → Xem Dell Inspiron 15 Plus.

Kết Luận & Gợi Ý Cấu Hình

ASUS VivoBook Pro 15 là laptop đáng mua nhất phân khúc 20–30 triệu cho học sinh/sinh viên cần hiệu năng + màn hình đẹp.

Cấu hình đề xuất:

  • Sinh viên thiết kế: Ryzen 7 6800H + RTX 3050 + 16GB RAM + OLED 2.8K (~25–27 triệu).

  • Học sinh cấp 3: Core i5-12500H + RTX 3050 + 8GB RAM (~20–22 triệu, có thể nâng cấp RAM sau).

Lưu ý: Nếu không cần card rời, có thể chọn phiên bản AMD Radeon Graphics để tiết kiệm chi phí.

Laptop Dell Inspiron 15

Dell Inspiron 15 là dòng laptop phổ thông đáng tin cậy, cân bằng giữa hiệu năng và giá cả, phù hợp cho học sinh từ cấp 2 đến đại học. Với thiết kế tối giản, cấu hình linh hoạt và độ bền tốt, đây là lựa chọn phù hợp cho nhu cầu học tập, làm việc văn phòng và giải trí nhẹ.

Laptop Dell Inspiron 15

Laptop Dell Inspiron 15

Thông số cơ bản (tuỳ phiên bản)

  • ✅ Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920×1080) – IPS hoặc TN, chống chói
  • ✅ CPU: Intel Core i3/i5 (thế hệ 11–13) hoặc AMD Ryzen 5/7
  • ✅ RAM: 8GB/16GB DDR4 (có thể nâng cấp)
  • ✅ Ổ cứng: SSD 256GB/512GB (hoặc HDD 1TB + SSD tùy cấu hình)
  • ✅ Đồ họa: Intel UHD / AMD Radeon / NVIDIA MX (tuỳ đời máy)
  • ✅ Hệ điều hành: Windows 11 bản quyền
  • ✅ Pin: ~5–7 tiếng (tuỳ phiên bản)
  • ✅ Trọng lượng: ~1.7–2.0 kg
  • ✅ Cổng kết nối: USB-C, HDMI, USB 3.2, đầu đọc thẻ SD

Ưu điểm nổi bật

  • ✔ Thiết kế bền bỉ, vỏ nhựa chắc chắn – Phù hợp mang đi học hàng ngày.
  • ✔ Hiệu năng ổn định với Core i5/Ryzen 5, đủ sức chạy mượt Office, Zoom, Photoshop nhẹ, xử lý đa nhiệm.
  • ✔ Màn hình Full HD (tuỳ bản IPS hoặc TN) – Tốt hơn nhiều so với các laptop giá rẻ chỉ có HD.
  • ✔ Bàn phím êm, hành trình dài → thoải mái gõ bài luận, làm bài tập.
  • ✔ Giá hợp lý (~12–18 triệu đồng tuỳ cấu hình).

Nhược điểm

  • ❌ Pin không quá ấn tượng (~5–7 tiếng, tuỳ phiên bản).
  • ❌ Thiết kế không quá sang trọng (so với các dòng cao cấp hơn như Dell XPS).
  • ❌ Một số phiên bản RAM 4GB có thể hạn chế đa nhiệm (nên chọn bản 8GB trở lên).

Ai nên mua Dell Inspiron 15?

  • ✔ Học sinh THCS, THPT cần máy học online, làm bài tập, giải trí nhẹ.
  • ✔ Sinh viên đại học (ngành kinh tế, xã hội, không yêu cầu đồ họa cao).
  • ✔ Người dùng muốn laptop Windows bền bỉ, giá hợp lý.

Ai không nên mua?

  • ✖ Trẻ tiểu học (nên chọn Chromebook nhỏ gọn hơn).
  • ✖ Người cần chơi game nặng hoặc render video (ưu tiên laptop gaming).
  • ✖ Người thích thiết kế cao cấp (có thể xem Dell XPS hoặc HP Envy).

So sánh với đối thủ

Tiêu chí Dell Inspiron 15 Acer Aspire 5 Lenovo IdeaPad 3
Hiệu năng Core i5/Ryzen 5 Tương đương Tương đương
Màn hình FHD IPS/TN FHD IPS FHD TN/IPS
Thiết kế Nhựa, đơn giản Nhôm (một số bản) Nhựa
Giá ~12–18 triệu ~12–18 triệu ~10–16 triệu
  • → Nếu cần thương hiệu Dell & bảo hành tốt → Chọn Inspiron 15.
  • → Nếu muốn màn hình IPS đẹp hơn → Xem Acer Aspire 5.

Kết luận & Gợi ý cấu hình

Dell Inspiron 15 là laptop đáng tin cậy, giá hợp lý, phù hợp cho học sinh, sinh viên cần máy bền bỉ, hiệu năng ổn định.

Cấu hình đề xuất:

  • Học sinh THPT: Core i5-1135G7 + 8GB RAM + SSD 512GB (~14–15 triệu).

  • Sinh viên kinh tế: Ryzen 5 5500U + 8GB RAM + SSD 256GB (~13–14 triệu).

  • Ngân sách thấp: Core i3-1115G4 + 8GB RAM (~11–12 triệu).

Nâng cấp đáng cân nhắc: Nếu có ngân sách cao hơn, xem Dell Inspiron 14 Plus (màn hình 2.2K, thiết kế cao cấp hơn).

MacBook Air M1

MacBook Air M1 là một trong những laptop tốt nhất phân khúc cao cấp, đặc biệt phù hợp cho học sinh cấp 3, sinh viên đại học nhờ hiệu năng mạnh mẽ, thời lượng pin siêu dài và thiết kế sang trọng.

MacBook Air M1

MacBook Air M1

Thông số nổi bật

  • ✅ Chip Apple M1 (8-core CPU + 7/8-core GPU) – Hiệu năng vượt trội, tiết kiệm điện
  • ✅ Màn hình 13.3 inch Retina (2560×1600) – Độ sáng cao, màu sắc chính xác
  • ✅ RAM: 8GB/16GB (không nâng cấp sau)
  • ✅ Ổ cứng: SSD 256GB/512GB/1TB (tốc độ cực nhanh)
  • ✅ Hệ điều hành: macOS (tối ưu hóa hoàn hảo với phần mềm Apple)
  • ✅ Pin: 15–18 tiếng sử dụng thực tế
  • ✅ Trọng lượng: 1.29 kg – Siêu mỏng nhẹ
  • ✅ Thiết kế: Vỏ nhôm nguyên khối, không quạt tản nhiệt (chạy êm ái)

Ưu điểm vượt trội

  • ✔ Hiệu năng đỉnh cao – Xử lý mượt mọi tác vụ từ học tập đến đồ họa cơ bản (Photoshop, Lightroom, video 4K).
  • ✔ Màn hình Retina siêu nét – Hình ảnh sắc nét, màu sắc chân thực, đọc tài liệu thoải mái.
  • ✔ Pin "trâu" nhất phân khúc – Dùng cả ngày không cần sạc (lên đến 18 tiếng lướt web).
  • ✔ Hệ sinh thái Apple hoàn hảo – Tích hợp với iPhone/iPad (AirDrop, iMessage, Universal Control).
  • ✔ Thiết kế sang trọng, bền bỉ – Vỏ nhôm nguyên khối, tuổi thọ cao.

❌ Nhược điểm cần lưu ý

  • ❌ Giá cao (~20–28 triệu tùy cấu hình) – Đắt hơn laptop Windows cùng phân khúc.
  • ❌ Không nâng cấp được RAM/SSD – Cần chọn cấu hình ngay khi mua.
  • ❌ Số cổng kết nối hạn chế (chỉ 2 cổng USB-C, cần mua hub riêng).

Ai nên mua MacBook Air M1?

  • ✔ Học sinh cấp 3, sinh viên đại học cần máy bền, nhẹ, dùng lâu dài.
  • ✔ Người dùng iPhone/iPad – Muốn trải nghiệm hệ sinh thái Apple liền mạch.
  • ✔ Sinh viên thiết kế, marketing – Làm đồ họa cơ bản, chỉnh ảnh, dựng video ngắn.

Ai không nên mua?

  • ✖ Học sinh tiểu học/THCS (quá đắt so với nhu cầu cơ bản).
  • ✖ Người cần phần mềm Windows chuyên dụng (AutoCAD, một số game PC).
  • ✖ Ngân sách dưới 15 triệu (có thể xem laptop Windows).

So sánh với MacBook Air M2 (2022)

Tiêu chí MacBook Air M1 MacBook Air M2
Thiết kế Dạng nêm, viền màn hình dày hơn Thiết kế phẳng, viền mỏng hơn
Hiệu năng M1 (8-core CPU/7-core GPU) M2 (8-core CPU/8-10-core GPU) – mạnh hơn ~15%
Màn hình 13.3" Retina 13.6" Liquid Retina (sáng hơn)
Giá ~20–28 triệu ~28–35 triệu
  • → Nếu cần tiết kiệm chi phí: Chọn M1 (hiệu năng vẫn rất tốt).
  • → Nếu muốn thiết kế mới, màn hình đẹp hơn: Chọn M2.

Kết luận & Gợi ý cấu hình

MacBook Air M1 là laptop hoàn hảo cho học sinh/sinh viên cần hiệu năng + thời lượng pin + thiết kế sang trọng.

Cấu hình đề xuất:

  • Học sinh phổ thông: 8GB RAM + 256GB SSD (~20–22 triệu).

  • Sinh viên đại học: 16GB RAM + 512GB SSD (~25–28 triệu) nếu cần chạy nhiều ứng dụng cùng lúc.

Lưu ý: Nếu cần chạy phần mềm Windows, có thể dùng Parallels Desktop (ảo hóa Windows trên macOS).

Thợ Quen Địa Chỉ TPHCM
Văn Phòng
  • Quận Bình Thạnh: 204 Nơ Trang Long
  • Quận Bình Thạnh: 361 Nguyễn Xí
Trạm Sửa
  • Quận 1: 136/8 Nguyễn Thi Minh Khai
  • Thành phố Thủ Đức: 98/28 Nguyễn Duy Trinh
  • Quận 3: 76/4 Lê Văn Sỹ
  • Quận 4: 48/6 Đoàn Văn Bơ
  • Quận 5: 26/9 Trần Hưng Đạo
  • Quận 6: 98/12 Hậu Giang
  • Quận 7: 68/7 Bùi Bằng Đoàn
  • Quận 8: 56/3 Phạm Thế Hiển
  • Thành phố Thủ Đức: 78/12 Lê Văn Việt
  • Quận 10: 76/8 Tô Hiến Thành
  • Quận 11: 98/8 Lạc Long Quân
  • Quận 12: 56/46 Quang Trung
  • Quận Tân Bình: 48/2 Cộng Hòa
  • Quận Tân Phú: 256/12 Vuờn Lài
  • Quận Phú Nhuận: 25/8 Hoa Sữa
  • Quận Gò Vấp: 105/7 Phan Huy Ích
  • Thành phố Thủ Đức: 24/32 Phạm Văn Đồng
  • Quận Bình Thạnh: 12/4 Bạch Đằng
  • Huyện Bình Chánh: 46/8 D1
  • Huyện Nhà Bè: 226/4 Lê Văn Lương
  • Huyện Hóc Môn: 28/9 Quốc Lộ 22