Laptop dành cho học tập

Laptop dành cho học tập học sinh sinh viên giá rẻ

Chọn laptop phù hợp cho học tập cần cân nhắc các yếu tố như hiệu năng, pin, màn hình, trọng lượng và giá cả. Dưới đây là một số gợi ý theo từng phân khúc:

Lưu ý khi chọn:

  • Hệ điều hành: Windows phổ biến, macOS phù hợp nếu dùng ứng dụng Apple.

  • RAM: Tối thiểu 8GB (nếu đa nhiệm hoặc chạy phần mềm nặng nên 16GB).

  • Ổ cứng: Ưu tiên SSD (từ 256GB trở lên).

  • Màn hình: Full HD (1920x1080) để đỡ mỏi mắt.

  • Pin: Tối thiểu 6–8 tiếng nếu cần di chuyển nhiều.

Nếu chủ yếu dùng Word, Excel, học online, laptop tầm 15–20 triệu là đủ. Nếu học thiết kế, lập trình, nên đầu tư máy cao cấp hơn. Thợ Quen chuyên sửa laptop tại Bình thạnh, tphcm

Laptop Acer Aspire 5

Acer Aspire 5 là dòng laptop phổ thông của Acer, cân bằng giữa hiệu năng, thiết kế và giá cả, phù hợp cho học sinh, sinh viên và người dùng văn phòng.

laptop Acer Aspire 5

laptop Acer Aspire 5

Các phiên bản phổ biến

  1. Acer Aspire 5 A514-54 (Intel)

    • CPU: Intel Core i3/i5/i5 (gen 11, 12 hoặc 13)

    • RAM: 8GB (có thể nâng cấp)

    • Ổ cứng: 256GB/512GB SSD (có khe cắm HDD mở rộng)

    • Màn hình: 14" Full HD (1920x1080) IPS

    • GPU: Intel UHD Graphics / NVIDIA MX350 (tùy cấu hình)

    • Pin: ~50Wh (6–8 tiếng sử dụng cơ bản)

  2. Acer Aspire 5 A515-46 (AMD)

    • CPU: AMD Ryzen 5 5500U/Ryzen 7 5700U

    • RAM: 8GB/16GB DDR4

    • Ổ cứng: 512GB SSD

    • GPU: AMD Radeon Graphics

    • Màn hình: 15.6" Full HD IPS

Ưu điểm

  • ✅ Thiết kế tối giản, mỏng nhẹ (~1.5–1.8kg)
  • ✅ Màn hình Full HD IPS – góc nhìn rộng, màu sắc chân thực
  • ✅ Hiệu năng ổn định với Intel Core i5/Ryzen 5, đủ để học online, chạy Office, Photoshop nhẹ
  • ✅ Cổng kết nối đa dạng: USB-C, HDMI, USB 3.2, LAN
  • ✅ Giá tốt (từ 12–18 triệu tùy cấu hình)

Nhược điểm

  • ❌ Vỏ nhựa – cảm giác không cao cấp bằng kim loại
  • ❌ Pin trung bình (~6 tiếng với nhu cầu cơ bản)
  • ❌ Âm thanh nhỏ – cần tai nghe hoặc loa ngoài nếu xem phim

Đối tượng phù hợp

  • Học sinh, sinh viên cần máy chạy mượt Word, Excel, PowerPoint

  • Người dùng làm việc văn phòng, lướt web, học online

  • Ai cần laptop giá rẻ nhưng có SSD để khởi động nhanh

Nên mua ở đâu?

  • Tại Việt Nam: Các cửa hàng uy tín như Nguyễn Kim, FPT Shop, Thế Giới Di Động hoặc Acer Store chính hãng.

  • Giá tham khảo:

    • Core i3/8GB/256GB: 12–14 triệu

    • Ryzen 5/8GB/512GB: 15–17 triệu

Lời khuyên

  • Nếu cần đồ họa nhẹ (thiết kế cơ bản), chọn phiên bản NVIDIA MX350.

  • Nếu ưu tiên pin lâu, chọn Ryzen 5 vì tiết kiệm điện hơn Intel.

  • Kiểm tra bàn phím có đèn nền không (một số phiên bản không có).

Acer Aspire 5 là lựa chọn hợp lý nếu bạn cần laptop học tập giá rẻ nhưng vẫn đủ mạnh cho nhu cầu hàng ngày!

Laptop HP 240 G8

HP 240 G8 thuộc dòng laptop doanh nhân giá rẻ của HP, tập trung vào độ bền, hiệu năng ổn định và thiết kế gọn nhẹ, phù hợp cho học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng.

Laptop HP 240 G8

Laptop HP 240 G8

Thông Số Cơ Bản (Phiên Bản Phổ Biến)

  • CPU: Intel Core i3-1115G4 / Core i5-1135G7 (thế hệ 11)

  • RAM: 8GB DDR4 (có thể nâng cấp)

  • Ổ cứng: 256GB SSD (hoặc 1TB HDD tùy cấu hình)

  • Màn hình: 14" HD (1366x768) hoặc Full HD (1920x1080) – tùy chọn

  • Đồ họa: Intel UHD Graphics

  • Pin: 3-cell 41Wh (sử dụng ~5–7 tiếng)

  • Trọng lượng: ~1.5kg

  • Hệ điều hành: Windows 10/11 Pro (bản quyền)

Ưu Điểm Nổi Bật

  • ✅ Thiết kế chắc chắn – vỏ nhựa nhưng độ bền cao, phù hợp di chuyển nhiều.
  • ✅ Bàn phím êm, có phím số – gõ tốt cho làm báo cáo, tiểu luận.
  • ✅ Bảo mật tốt – hỗ trợ TPM 2.0, Khe khóa Kensington chống trộm.
  • ✅ Cổng kết nối đầy đủ: USB 3.1, HDMI, LAN (RJ-45), cổng sạc riêng.
  • ✅ Giá hợp lý (khoảng 11–15 triệu tùy cấu hình).

Hạn Chế

  • ❌ Màn hình HD cơ bản (phiên bản giá rẻ) – góc nhìn hẹp, màu sắc trung bình.
  • ❌ Không có SSD trên bản HDD – nên chọn bản 256GB SSD để chạy mượt hơn.
  • ❌ Pin trung bình – nếu dùng Full HD hoặc đa nhiệm nhiều, pin xuống nhanh.

Đối Tượng Phù Hợp

  • Học sinh, sinh viên cần máy ổn định, bền để học online, làm bài tập.

  • Nhân viên văn phòng xử lý Word, Excel, email, phần mềm kế toán đơn giản.

  • Người dùng cần laptop giá rẻ nhưng có hỗ trợ bảo mật tốt.

Nên Mua Ở Đâu?

  • Cửa hàng chính hãng HP hoặc các đại lý uy tín (Nguyễn Kim, FPT Shop, Thế Giới Di Động).

  • Giá tham khảo (2024):

    • Core i3/8GB/256GB SSD: 11–13 triệu

    • Core i5/8GB/512GB SSD: 14–15 triệu

Lời Khuyên Khi Chọn HP 240 G8

  • Ưu tiên bản Full HD nếu cần hiển thị sắc nét hơn.

  • Nâng cấp RAM lên 16GB nếu chạy đa nhiệm nhiều tab Chrome hoặc phần mềm nặng.

  • So sánh với Acer Aspire 5 nếu muốn màn hình đẹp hơn hoặc cấu hình AMD Ryzen.

HP 240 G8 là lựa chọn "an toàn" nhờ độ bền và dịch vụ hậu mãi tốt từ HP, phù hợp nếu bạn cần laptop học tập giá rẻ nhưng đáng tin cậy!

Laptop Lenovo IdeaPad 3

Lenovo IdeaPad 3 là dòng laptop phổ thông cân bằng giữa hiệu năng, thiết kế và giá cả, phù hợp cho học sinh, sinh viên và người dùng văn phòng cơ bản.

Laptop Lenovo IdeaPad 3

Laptop Lenovo IdeaPad 3

Thông Số Nổi Bật (Tùy Phiên Bản)

1. Phiên Bản Intel

  • CPU: Intel Core i3-1115G4 / Core i5-1135G7 (Gen 11)

  • RAM: 8GB DDR4 (nâng cấp tối đa 12GB)

  • Ổ cứng: 256GB/512GB SSD (hoặc 1TB HDD)

  • Màn hình: 15.6" HD (1366x768) hoặc Full HD (1920x1080)

  • GPU: Intel UHD Graphics

  • Pin: ~45Wh (6–8 tiếng dùng cơ bản)

  • Trọng lượng: ~1.7kg

2. Phiên Bản AMD (Được Ưa Chuộng Hơn)

  • CPU: AMD Ryzen 5 5500U / Ryzen 7 5700U

  • RAM: 8GB/16GB DDR4

  • GPU: AMD Radeon Graphics (đồ họa tích hợp mạnh hơn Intel)

  • Ổ cứng: 512GB SSD

  • Màn hình: 15.6" Full HD IPS

Ưu Điểm

  • ✅ Hiệu năng ổn định với Ryzen 5/7 hoặc Intel Core i5, đủ để học online, chạy Office, Photoshop nhẹ.
  • ✅ Giá rẻ (từ 10–16 triệu tùy cấu hình), cạnh tranh với Acer Aspire 5 và HP 240 G8.
  • ✅ Bàn phím êm, hành trình dài – gõ văn bản thoải mái.
  • ✅ Cổng kết nối đầy đủ: USB-C, HDMI, USB 3.2, khe đọc thẻ SD.
  • ✅ Tản nhiệt tốt hơn một số đối thủ cùng phân khúc.

Nhược Điểm

  • ❌ Vỏ nhựa – cảm giác không cao cấp, dễ trầy xước.
  • ❌ Màn hình HD (bản giá rẻ) – màu sắc nhạt, góc nhìn hẹp (nên chọn bản Full HD).
  • ❌ Không có đèn bàn phím trên một số phiên bản.
  • ❌ Pin trung bình – nếu dùng Full HD hoặc đa nhiệm nhiều, pin xuống nhanh.

Ai Nên Mua Lenovo IdeaPad 3?

  • Học sinh, sinh viên cần máy giá rẻ để học online, làm bài tập, lướt web.

  • Người dùng văn phòng xử lý Word, Excel, PowerPoint, email.

  • Người cần laptop chơi game nhẹ (nhờ GPU Radeon của AMD).

Nên Mua Ở Đâu? Giá Bao Nhiêu?

  • Cửa hàng chính hãng Lenovo, Nguyễn Kim, FPT Shop, hoặc Thế Giới Di Động.

  • Giá tham khảo (2024):

    • Bản rẻ nhất: Core i3/4GB/1TB HDD – 10–11 triệu (khuyên nâng cấp RAM/SSD).

    • Bản phổ thông: Ryzen 5/8GB/512GB SSD – 14–15 triệu.

    • Bản nâng cấp: Ryzen 7/16GB/512GB SSD – 16–18 triệu.

Lời Khuyên Khi Chọn IdeaPad 3

  1. Ưu tiên bản AMD Ryzen nếu cần đồ họa tốt hơn (phù hợp chỉnh sửa ảnh nhẹ, game nhẹ).

  2. Chọn màn hình Full HD – trải nghiệm hình ảnh sắc nét hơn HD.

  3. Kiểm tra bàn phím có đèn không nếu hay làm việc ban đêm.

  4. So sánh với Acer Aspire 5 nếu muốn thiết kế đẹp hơn hoặc HP 240 G8 nếu cần bảo mật tốt hơn.

Lenovo IdeaPad 3 là laptop "giá mềm, chất lượng ổn", phù hợp cho người dùng phổ thông. Nếu bạn cần một chiếc máy đơn giản, bền bỉ và tiết kiệm ngân sách, IdeaPad 3 là lựa chọn đáng cân nhắc!

Laptop Dell Inspiron 15

Dell Inspiron 15 là dòng laptop phổ thông được ưa chuộng nhờ thiết kế tinh tế, hiệu năng ổn định và màn hình lớn 15.6 inch, phù hợp cho học tập, làm việc văn phòng và giải trí.

Laptop Dell Inspiron 15

Laptop Dell Inspiron 15

Thông Số Cơ Bản (Phiên Bản Phổ Biến 2023–2024)

1. Cấu Hình Tiêu Chuẩn

  • CPU: Intel Core i5-1235U / i7-1255U (Gen 12) hoặc AMD Ryzen 5 5625U

  • RAM: 8GB/16GB DDR4 (có thể nâng cấp)

  • Ổ cứng: 256GB/512GB SSD (có khe cắm HDD mở rộng)

  • Màn hình: 15.6" Full HD (1920x1080) – Chống chói (Anti-glare)

  • GPU:

    • Intel Iris Xe (với bản Intel)

    • AMD Radeon Graphics (với bản AMD)

    • Tùy chọn NVIDIA MX550 (bản cao cấp)

  • Pin: 3-cell 41Wh hoặc 4-cell 54Wh (6–10 tiếng tùy nhu cầu)

  • Trọng lượng: ~1.7–1.9kg

2. Tùy Chọn Nâng Cấp

  • Màn hình cảm ứng (Touchscreen)

  • Ổ cứng kép (SSD + HDD)

  • Bàn phím có đèn nền

Ưu Điểm

  • ✅ Thiết kế tối giản, vỏ nhựa phủ kim loại – chắc chắn nhưng vẫn nhẹ.
  • ✅ Màn hình Full HD sắc nét – góc nhìn rộng, phù hợp làm việc đa nhiệm.
  • ✅ Hiệu năng mạnh mẽ với Core i5/Ryzen 5, xử lý tốt Photoshop, Premiere cơ bản.
  • ✅ Âm thanh chất lượng nhờ công nghệ Waves MaxxAudio.
  • ✅ Bàn phím số (Numpad) – tiện lợi cho nhập liệu Excel.
  • ✅ Hỗ trợ nâng cấp RAM & ổ cứng dễ dàng.

Nhược Điểm

  • ❌ Không quá mỏng nhẹ so với dòng XPS hay LG Gram.
  • ❌ Pin trung bình (khoảng 6–7 tiếng với nhu cầu văn phòng).
  • ❌ Bản giá rẻ thường dùng RAM 8GB – cần nâng cấp nếu dùng đa nhiệm nặng.

 Đối Tượng Phù Hợp

  • Sinh viên cần máy đa năng để học tập, làm đồ án.

  • Người làm văn phòng xử lý Excel, Word, Zoom, thiết kế đồ họa nhẹ.

  • Gia đình dùng giải trí, xem phim, lướt web.

Nên Mua Ở Đâu? Giá Bao Nhiêu?

  • Cửa hàng chính hãng Dell, Nguyễn Kim, FPT Shop, hoặc Thế Giới Di Động.

  • Giá tham khảo (2024):

    • Bản cơ bản: Core i5/8GB/256GB – 15–17 triệu.

    • Bản phổ thông: Ryzen 5/8GB/512GB – 16–18 triệu.

    • Bản cao cấp: Core i7/16GB/512GB/NVIDIA MX550 – 20–23 triệu.

Lời Khuyên Khi Chọn Dell Inspiron 15

  1. Ưu tiên bản AMD Ryzen nếu cần đồ họa tích hợp mạnh hơn và tiết kiệm pin.

  2. Chọn màn hình Full HD thay vì HD để trải nghiệm hình ảnh tốt hơn.

  3. Nâng cấp RAM lên 16GB nếu dùng phần mềm thiết kế hoặc mở nhiều tab Chrome.

  4. So sánh với Acer Aspire 5 nếu muốn giá rẻ hơn hoặc HP Pavilion 15 nếu ưu tiên thiết kế đẹp.

Dell Inspiron 15 là lựa chọn "vừa túi tiền" nhưng vẫn đáp ứng đa dạng nhu cầu, từ học tập đến làm việc. Nếu bạn cần một chiếc laptop bền bỉ, dễ nâng cấp và có màn hình lớn, Inspiron 15 xứng đáng được cân nhắc!

Laptop Asus Vivobook 15 OLED

ASUS VivoBook 15 OLED là một trong những laptop tầm trung nổi bật nhờ màn hình OLED chất lượng cao, hiệu năng ổn định và thiết kế mỏng nhẹ, phù hợp cho sinh viên, người làm văn phòng và cả những ai yêu thích giải trí.

Laptop Asus Vivobook 15 OLED

Laptop Asus Vivobook 15 OLED

Thông Số Nổi Bật (2024) 1. Cấu Hình Phổ Biến

  • CPU: Intel Core i5-12500H / AMD Ryzen 5 5600H

  • RAM: 8GB/16GB DDR4 (có thể nâng cấp)

  • Ổ cứng: 512GB SSD (PCIe NVMe)

  • Màn hình: 15.6" OLED Full HD (1920x1080)

    • Độ phủ 100% DCI-P3, độ sáng 600 nits, hỗ trợ HDR

    • Tần số quét 60Hz (một số phiên bản cao cấp có 90Hz)

  • GPU:

    • Intel Iris Xe (bản Intel)

    • AMD Radeon Graphics (bản AMD)

  • Pin: 50Wh (~6-8 tiếng sử dụng văn phòng)

  • Trọng lượng: ~1.7kg

  • Hệ điều hành: Windows 11 Home

2. Tùy Chọn Nâng Cấp

  • Màn hình OLED 2.8K (2880x1620) trên phiên bản cao cấp

  • Bàn phím có đèn nền (tùy phiên bản)

  • Công nghệ âm thanh Harman Kardon

Ưu Điểm

  • ✅ Màn hình OLED tuyệt đẹp – màu sắc chính xác, độ tương phản cao, phù hợp xem phim, thiết kế đồ họa nhẹ.
  • ✅ Thiết kế mỏng nhẹ, hiện đại – viền màn hình siêu mỏng, vỏ kim loại sang trọng.
  • ✅ Hiệu năng ổn định với Core i5/Ryzen 5, đủ để học tập, làm việc văn phòng và chỉnh sửa ảnh cơ bản.
  • ✅ Bàn phím ErgoLift – nâng nhẹ khi mở máy, tăng trải nghiệm gõ phím thoải mái.
  • ✅ Cổng kết nối đầy đủ: USB-C (hỗ trợ sạc), HDMI, USB 3.2, Thunderbolt 4 (tùy phiên bản).

Nhược Điểm

  • ❌ Không có card đồ họa rời – không phù hợp chơi game nặng hoặc render video cao cấp.
  • ❌ Pin trung bình (~6-7 tiếng với OLED, nếu dùng HDR sẽ hao pin nhanh hơn).
  • ❌ RAM 8GB (bản cơ bản) – nếu đa nhiệm nhiều nên nâng cấp lên 16GB.

Ai Nên Mua ASUS VivoBook 15 OLED?

  • ✔ Sinh viên cần máy đẹp, màn hình tốt để học online, làm bài tập.
  • ✔ Người làm văn phòng xử lý Word, Excel, PowerPoint, Zoom.
  • ✔ Designer nghiệp dư chỉnh sửa ảnh, thiết kế đồ họa nhẹ (nhờ màn hình OLED màu chuẩn).
  • ✔ Người thích xem phim, giải trí – trải nghiệm hình ảnh sống động.

Giá Bán & Nơi Mua Tốt Nhất 

  • Giá tham khảo:

    • Bản cơ bản (Ryzen 5/8GB/512GB OLED): 16–18 triệu

    • Bản nâng cấp (Core i5/16GB/512GB OLED): 19–21 triệu

    • Bản cao cấp (2.8K OLED, Core i7): 23–25 triệu

  • Nơi mua uy tín:

    • ASUS Store chính hãng

    • Nguyễn Kim, FPT Shop, Thế Giới Di Động

Lời Khuyên Khi Mua

  1. Nên chọn bản 16GB RAM nếu dùng nhiều ứng dụng cùng lúc.

  2. Ưu tiên bản AMD Ryzen nếu cần tiết kiệm pin hơn.

  3. Kiểm tra bàn phím có đèn nền nếu làm việc ban đêm.

  4. So sánh với Acer Swift 3 OLED nếu muốn thiết kế cao cấp hơn.

ASUS VivoBook 15 OLED là một trong những laptop tầm trung tốt nhất nhờ màn hình OLED đẹp, hiệu năng ổn định và giá hợp lý. Nếu bạn cần một chiếc máy để học tập, làm việc và giải trí với trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời, đây là lựa chọn rất đáng cân nhắc!

MacBook Air M1

MacBook Air M1 là một trong những laptop hiệu quả nhất của Apple, kết hợp giữa thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ nhờ chip Apple Silicon, và thời lượng pin cực dài, phù hợp cho học tập, làm việc văn phòng và sáng tạo cơ bản.

MacBook Air M1

MacBook Air M1

Thông Số Nổi Bật

1. Cấu Hình Tiêu Chuẩn

  • Chip: Apple M1 (8-core CPU, 7-core GPU)

  • RAM: 8GB / 16GB (unified memory)

  • Ổ cứng: 256GB / 512GB SSD (tốc độ đọc/ghi cực nhanh)

  • Màn hình: 13.3-inch Retina (2560x1600) – màu sắc chính xác, độ sáng 400 nits

  • Pin: Lên đến 15-18 giờ sử dụng (lướt web, xem video)

  • Trọng lượng: 1.29 kg – siêu mỏng nhẹ

  • Hệ điều hành: macOS (tối ưu hóa hoàn hảo với M1)

2. Cổng Kết Nối

  • 2 x Thunderbolt / USB 4 (hỗ trợ sạc, xuất hình 4K)

  • Jack 3.5mm

  • Không có HDMI, USB-A, SD card (cần mua adapter nếu cần)

Ưu Điểm Nổi Bật

  • ✅ Hiệu năng cực mạnh – Chip M1 xử lý mượt Photoshop, Lightroom, Final Cut Pro (cơ bản).
  • ✅ Màn hình Retina siêu nét – màu sắc chân thực, đọc văn bản sắc nét.
  • ✅ Pin "trâu" nhất phân khúc – dùng cả ngày không cần sạc.
  • ✅ Không quạt tản nhiệt – chạy silent (hoàn toàn không ồn).
  • ✅ Thiết kế sang trọng – vỏ nhôm nguyên khối, mỏng chỉ 1.61 cm.

Nhược Điểm

  • ❌ Không nâng cấp được RAM/SSD (phải chọn ngay khi mua).
  • ❌ Chỉ 2 cổng Thunderbolt – hạn chế kết nối ngoại vi.
  • ❌ Không chơi được game nặng (do GPU tích hợp).
  • ❌ Giá cao hơn Windows cùng cấu hình.

Ai Nên Mua MacBook Air M1?

  • ✔ Sinh viên cần máy bền, nhẹ, pin lâu để học tập, làm luận văn.
  • ✔ Người làm văn phòng dùng Word, Excel, Zoom, email.
  • ✔ Designer, editor cơ bản – làm việc với Photoshop, Premiere (nhẹ).
  • ✔ Người dùng iOS – đồng bộ tốt với iPhone, iPad.

Giá Bán & Nơi Mua Tốt Nhất

  • Giá tham khảo:

    • Bản cơ bản (8GB/256GB): 18–20 triệu (hàng Apple Renewed – như mới).

    • Bản 16GB/512GB: 22–25 triệu (hàng mới, còn bán tại một số cửa hàng).

  • Nơi mua uy tín:

    • Apple Store (nếu còn hàng)

    • Di Động Việt, CellphoneS (hàng Renewed)

    • FPT Shop, Thế Giới Di Động (hàng cũ chất lượng cao)

Lời Khuyên Khi Mua

  1. Nên chọn 16GB RAM nếu dùng nhiều tab Chrome hoặc phần mềm nặng.

  2. Nếu ngân sách thấp, có thể mua hàng Renewed (đã qua kiểm định của Apple).

  3. So sánh với MacBook Air M2 nếu muốn thiết kế mới hơn, nhưng giá cao hơn.

  4. Không mua nếu cần chạy Windows (do chip M1 không hỗ trợ Boot Camp).

MacBook Air M1 vẫn là lựa chọn số 1 nếu bạn cần một chiếc laptop mỏng nhẹ, pin lâu, hiệu năng ổn định và hệ sinh thái macOS. Dù ra mắt từ 2020, nó vẫn mạnh hơn nhiều laptop Windows cùng giá nhờ tối ưu phần mềm & phần cứng.

Laptop Dell XPS 13

Dell XPS 13 là dòng laptop ultra-premium nổi tiếng với thiết kế tinh tế, cấu hình mạnh và màn hình viền siêu mỏng, phù hợp cho người dùng chuyên nghiệp, doanh nhân hoặc sinh viên cần hiệu năng cao.

Laptop Dell XPS 13

Laptop Dell XPS 13

Thông Số Nổi Bật (2024 - Phiên Bản Mới Nhất)

1. Cấu Hình Tiêu Biểu

  • CPU: Intel Core i5-1230U / i7-1250U (Gen 12) hoặc Intel Core Ultra 7 (Phiên bản 2024)

  • RAM: 8GB/16GB/32GB LPDDR5 (hàn trực tiếp, không nâng cấp được)

  • Ổ cứng: 256GB/512GB/1TB SSD PCIe Gen4 (tùy chọn)

  • Màn hình:

    • 13.4-inch FHD+ (1920x1200) / 3.5K OLED (3456x2160)

    • Độ phủ 100% sRGB, 500 nits (HDR)

    • Touchscreen (tùy chọn)

  • GPU: Intel Iris Xe (tích hợp)

  • Pin: 51Wh (~8-12 tiếng với FHD+)

  • Trọng lượng: 1.17kg (siêu nhẹ)

  • Vỏ nhôm & Carbon Fiber – sang trọng, bền bỉ

2. Cổng Kết Nối

  • 2 x Thunderbolt 4 (USB-C)

  • 1 x USB-C 3.2

  • Jack 3.5mm

  • Không có HDMI/USB-A (cần adapter)

Ưu Điểm Nổi Bật

  • ✅ Thiết kế đẳng cấp – viền màn hình InfinityEdge siêu mỏng, chất liệu cao cấp.
  • ✅ Màn hình tuyệt đẹp – tùy chọn OLED 3.5K màu sắc chính xác, độ tương phản cao.
  • ✅ Hiệu năng mạnh mẽ – xử lý đa nhiệm, Photoshop, lập trình mượt mà.
  • ✅ Bàn phím êm, touchpad lớn – trải nghiệm gõ phím thoải mái.
  • ✅ Âm thanh chất lượng với công nghệ Waves Nx.

Nhược Điểm

  • ❌ Giá rất cao – đắt hơn MacBook Air M1 cùng cấu hình.
  • ❌ Không nâng cấp RAM/SSD (do hàn trực tiếp vào main).
  • ❌ Thiếu cổng HDMI/USB-A – phải dùng dock chuyển đổi.
  • ❌ Pin không bằng MacBook Air M1 (nếu dùng màn hình OLED).

Ai Nên Mua Dell XPS 13?

  • ✔ Doanh nhân, người làm văn phòng cao cấp – cần máy sang trọng, hiệu năng tốt.
  • ✔ Lập trình viên – màn hình sắc nét, hiệu suất ổn định.
  • ✔ Designer, editor nhẹ – làm việc với Photoshop, Premiere (nếu chọn OLED).
  • ✔ Sinh viên có ngân sách cao – muốn trải nghiệm laptop premium.

Giá Bán & Nơi Mua Tốt Nhất

  • Giá tham khảo:

    • Bản cơ bản (i5/8GB/256GB FHD+): 25–28 triệu

    • Bản phổ thông (i7/16GB/512GB OLED): 35–40 triệu

    • Bản cao cấp (Core Ultra 7/32GB/1TB OLED): 45–50 triệu

  • Nơi mua uy tín:

    • Dell Official Store

    • Nguyễn Kim, FPT Shop

Lời Khuyên Khi Mua

  1. Nên chọn 16GB RAM nếu dùng đa nhiệm nặng.

  2. Ưu tiên màn hình FHD+ nếu cần pin lâu hơn OLED.

  3. So sánh với MacBook Air M2 nếu muốn hệ sinh thái macOS.

  4. Mua kèm dock USB-C để kết nối đa thiết bị.

Dell XPS 13 là một trong những laptop Windows tốt nhất hiện nay, cân bằng giữa hiệu năng, thiết kế và trải nghiệm người dùng. Nếu bạn cần một chiếc máy mỏng nhẹ, sang trọng và đủ mạnh cho công việc chuyên nghiệp, đây là lựa chọn xứng đáng!

Thợ Quen Địa Chỉ TPHCM
Văn Phòng
  • Quận Bình Thạnh: 204 Nơ Trang Long
  • Quận Bình Thạnh: 361 Nguyễn Xí
Trạm Sửa
  • Quận 1: 136/8 Nguyễn Thi Minh Khai
  • Thành phố Thủ Đức: 98/28 Nguyễn Duy Trinh
  • Quận 3: 76/4 Lê Văn Sỹ
  • Quận 4: 48/6 Đoàn Văn Bơ
  • Quận 5: 26/9 Trần Hưng Đạo
  • Quận 6: 98/12 Hậu Giang
  • Quận 7: 68/7 Bùi Bằng Đoàn
  • Quận 8: 56/3 Phạm Thế Hiển
  • Thành phố Thủ Đức: 78/12 Lê Văn Việt
  • Quận 10: 76/8 Tô Hiến Thành
  • Quận 11: 98/8 Lạc Long Quân
  • Quận 12: 56/46 Quang Trung
  • Quận Tân Bình: 48/2 Cộng Hòa
  • Quận Tân Phú: 256/12 Vuờn Lài
  • Quận Phú Nhuận: 25/8 Hoa Sữa
  • Quận Gò Vấp: 105/7 Phan Huy Ích
  • Thành phố Thủ Đức: 24/32 Phạm Văn Đồng
  • Quận Bình Thạnh: 12/4 Bạch Đằng
  • Huyện Bình Chánh: 46/8 D1
  • Huyện Nhà Bè: 226/4 Lê Văn Lương
  • Huyện Hóc Môn: 28/9 Quốc Lộ 22