Laptop dành cho học sinh cấp 3

Laptop dành cho học sinh cấp 3 giá 10 triệu 15 triệu giá rẻ

Chọn laptop cho học sinh cấp 3 cần cân bằng giữa hiệu năng, độ bền, giá cả và tính tiện dụng. Dưới đây là một số gợi ý phù hợp với nhu cầu học tập, giải trí nhẹ và có thể sử dụng lâu dài:

1. Tiêu chí chọn laptop cho học sinh cấp 3

  • Giá cả: Từ 10–20 triệu đồng (tuỳ điều kiện gia đình).

  • Hiệu năng: Đủ để chạy mượt Office, Google Classroom, Zoom, phần mềm học tập và giải trí nhẹ.

  • Màn hình: Từ 13–15.6 inch, độ phân giải Full HD (1920x1080) để bảo vệ mắt.

  • Pin tốt: Từ 6–8 tiếng sử dụng để học online cả ngày.

  • Nhẹ và bền: Nên chọn laptop dưới 2kg để dễ mang đến trường.

  • Hệ điều hành: Windows hoặc macOS (tuỳ nhu cầu).

2. Lưu ý khi mua

  • Tránh laptop quá rẻ (<10 triệu): Thường dùng CPU cũ, ổ HDD chậm, pin kém.

  • Nên chọn SSD thay vì HDD: Giúp máy chạy mượt hơn.

  • Kiểm tra bàn phím & cổng kết nối: Đảm bảo đủ USB, HDMI để kết nối máy chiếu hoặc USB.

  • Ưu tiên hãng uy tín: Dell, HP, Lenovo, Asus, Acer để dễ bảo hành.

Nếu học sinh cần dùng phần mềm nặng (ví dụ: đồ hoạ, lập trình), có thể cân nhắc laptop có card đồ hoạ rời hoặc CPU mạnh hơn. Hy vọng gợi ý này giúp bạn chọn được laptop phù hợp! Thợ Quen chuyên bán laptop sửa chữa laptop uy tín

Laptop Acer Aspire 5

Acer Aspire 5 là dòng laptop phổ thông nổi tiếng của Acer, cân bằng giữa hiệu năng, giá cả và độ bền, phù hợp với học sinh cấp 3, sinh viên và người dùng văn phòng. Dưới đây là thông tin chi tiết về dòng máy này:

Laptop Acer Aspire 5

Laptop Acer Aspire 5

1. Thông số kỹ thuật nổi bật

Thành phần Chi tiết
CPU Intel Core i3/i5/i5 (thế hệ 11, 12) hoặc AMD Ryzen 3/5/7 (tuỳ phiên bản)
RAM 8GB DDR4 (có thể nâng cấp lên 16GB hoặc 20GB trên một số model)
Ổ cứng SSD 256GB/512GB (có khe cắm HDD/SSD thứ 2 để mở rộng)
Màn hình 15.6 inch Full HD (1920x1080) IPS, một số phiên bản có công nghệ Acer Bluelight Shield bảo vệ mắt
Đồ họa Intel UHD Graphics (bản Intel) / AMD Radeon Graphics (bản AMD) hoặc NVIDIA MX350 (một số phiên bản cao cấp)
Pin 3-cell hoặc 4-cell (48Wh), thời gian sử dụng khoảng 6–8 tiếng (tuỳ tác vụ)
Kết nối USB 3.2, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0
Hệ điều hành Windows 11 Home/Pro hoặc FreeDOS (tuỳ cửa hàng)
Trọng lượng ~1.7kg
Giá tham khảo 10–18 triệu đồng (tuỳ cấu hình)

2. Ưu điểm của Acer Aspire 5

  • ✅ Thiết kế tối giản, nhỏ gọn: Vỏ nhựa hoặc kim loại phủ sang trọng, phù hợp mang đi học.
  • ✅ Hiệu năng ổn định: Xử lý tốt các tác vụ học tập (Word, Excel, PowerPoint, Zoom, duyệt web đa tab).
  • ✅ Màn hình Full HD sắc nét: Chống chói, góc nhìn rộng, giảm mỏi mắt khi học online.
  • ✅ Nâng cấp dễ dàng: Có thể thêm RAM hoặc ổ cứng SSD/HDD nếu cần.
  • ✅ Giá cả hợp lý: Cạnh tranh với các dòng cùng phân khúc (Lenovo IdeaPad, HP Pavilion).

3. Nhược điểm

  • ❌ Vỏ nhựa dễ trầy: Một số phiên bản giá rẻ dùng chất liệu nhựa cứng, không cao cấp như laptop vỏ kim loại.
  • ❌ Tản nhiệt trung bình: Khi chạy tải nặng (ví dụ: game nhẹ, chỉnh sửa video cơ bản) có thể nóng.
  • ❌ Loa không quá xuất sắc: Âm thanh đủ nghe, nhưng không hay như một số dòng Dell Inspiron hoặc MacBook.

4. Ai nên dùng Acer Aspire 5?

  • Học sinh cấp 3/sinh viên: Đủ sức chạy mượt phần mềm học tập, làm bài thuyết trình.

  • Người dùng văn phòng: Soạn thảo văn bản, Excel, email, họp trực tuyến.

  • Người có ngân sách hạn chế: Cần laptop bền, giá tốt dưới 15 triệu.

5. Các phiên bản phổ biến (2024)

  1. Acer Aspire 5 A514-54 (Intel):

    • CPU: Intel Core i5-1135G7

    • RAM: 8GB, SSD 512GB

    • Giá: ~14–15 triệu đồng.

  2. Acer Aspire 5 A515-46 (AMD):

    • CPU: AMD Ryzen 5 5500U

    • RAM: 8GB, SSD 256GB

    • Giá: ~12–13 triệu đồng.

  3. Acer Aspire 5 Gaming (NVIDIA MX350):

    • CPU: Intel i5 + GPU NVIDIA MX350

    • Phù hợp cho game nhẹ (Genshin Impact, Valorant ở cấu hình thấp).

6. So sánh với đối thủ

Tiêu chí Acer Aspire 5 Lenovo IdeaPad 5 HP Pavilion 15
Giá Từ 10–15 triệu Từ 12–16 triệu Từ 13–17 triệu
Thiết kế Nhựa/Kim loại Kim loại sang trọng Nhựa phủ bóng
Nâng cấp RAM Dễ dàng Khó hơn (một số model) Dễ dàng
Pin 6–8 tiếng 7–9 tiếng 5–7 tiếng

7. Lời khuyên khi mua

  • Nên chọn bản AMD Ryzen nếu cần hiệu năng đa nhiệm tốt hơn Intel.

  • Ưu tiên RAM 8GB + SSD 512GB để dùng mượt trong 3–5 năm.

  • Kiểm tra bảo hành (thường 12–24 tháng) và khuyến mãi (chuột, balo).

Acer Aspire 5 là lựa chọn "đáng đồng tiền" nếu bạn cần laptop học tập cơ bản, giá mềm nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Nếu ngân sách cao hơn, có thể cân nhắc các dòng cao cấp hơn như Acer Swift hoặc Dell Inspiron.

Laptop Lenovo IdeaPad 3/5

Lenovo IdeaPad 3 và IdeaPad 5 là hai dòng laptop phổ biến trong phân khúc tầm trung (10–20 triệu đồng), được ưa chuộng nhờ thiết kế gọn nhẹ, hiệu năng ổn định và giá cả hợp lý. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai dòng máy này để giúp bạn lựa chọn phù hợp.

laptop Lenovo IdeaPad 3/5

laptop Lenovo IdeaPad 3/5

1. Tổng quan Lenovo IdeaPad 3 vs IdeaPad 5

Tiêu chí Lenovo IdeaPad 3 (Giá rẻ hơn) Lenovo IdeaPad 5 (Cao cấp hơn)
Phân khúc Học tập, văn phòng cơ bản Học tập, làm việc, giải trí nhẹ
Giá bán 10–15 triệu đồng 15–22 triệu đồng
Thiết kế Vỏ nhựa, đơn giản Vỏ kim loại, sang trọng hơn
Màn hình 14"/15.6" Full HD (IPS) 14"/15.6" Full HD (IPS), một số bản có độ sáng cao hơn
CPU Intel Core i3/i5 hoặc AMD Ryzen 3/5 Intel Core i5/i7 hoặc AMD Ryzen 5/7
RAM 4GB/8GB (có thể nâng cấp) 8GB/16GB (một số bản hàn chết)
Ổ cứng SSD 256GB/512GB (có thể nâng cấp) SSD 512GB (nhanh hơn)
Pin ~6–7 tiếng ~8–10 tiếng
Cân nặng ~1.6–1.8kg ~1.4–1.7kg (mỏng nhẹ hơn)
Đối thủ Acer Aspire 5, HP 15 Dell Inspiron, HP Envy

2. Ưu điểm chung của IdeaPad 3 & 5

  • ✅ Hiệu năng ổn định – Xử lý tốt Word, Excel, PowerPoint, Zoom, Chrome đa tab.
  • ✅ Màn hình Full HD IPS – Góc nhìn rộng, chống lóa, phù hợp học online.
  • ✅ Bàn phím êm, có đèn nền (một số bản IdeaPad 5) – Gõ tốt, làm bài tập lâu không mỏi.
  • ✅ Giá tốt trong phân khúc – Cạnh tranh với Acer Aspire 5, HP Pavilion.
  • ✅ Hỗ trợ nâng cấp RAM & SSD (tuỳ model).

3. Nhược điểm

  • ❌ IdeaPad 3 dùng vỏ nhựa – Cảm giác không cao cấp bằng IdeaPad 5 (kim loại).
  • ❌ Loa trung bình – Âm thanh không quá xuất sắc, cần tai nghe nếu xem phim nhiều.
  • ❌ Tản nhiệt ổn nhưng không quá mạnh – Khi chạy tải nặng (render video, game) có thể nóng.

4. IdeaPad 3 vs IdeaPad 5: Nên chọn bản nào? Chọn IdeaPad 3 nếu:

  • Ngân sách 10–14 triệu đồng.

  • Cần laptop cơ bản để học tập, lướt web, xem phim.

  • Không quan tâm nhiều đến thiết kế sang trọng.

Chọn IdeaPad 5 nếu:

  • Ngân sách 15–20 triệu đồng.

  • Cần hiệu năng mạnh hơn (AMD Ryzen 5/7 hoặc Intel i5/i7).

  • Thích thiết kế mỏng nhẹ, vỏ kim loại.

  • Cần pin lâu hơn (8–10 tiếng).

5. Các phiên bản phổ biến (2024) Lenovo IdeaPad 3 (Giá từ 10–14 triệu)

  • IdeaPad 3 15IAU7 (Intel):

    • CPU: Intel Core i3-1215U / i5-1235U

    • RAM: 8GB, SSD 256GB

    • Màn hình: 15.6" Full HD

    • Giá: ~11–13 triệu đồng

  • IdeaPad 3 15ALC6 (AMD):

    • CPU: AMD Ryzen 5 5500U

    • RAM: 8GB, SSD 512GB

    • Giá: ~12–14 triệu đồng

Lenovo IdeaPad 5 (Giá từ 15–22 triệu)

  • IdeaPad 5 14ABA7 (AMD):

    • CPU: AMD Ryzen 5 7530U

    • RAM: 16GB, SSD 512GB

    • Màn hình 14" Full HD, nhẹ 1.4kg

    • Giá: ~16–18 triệu đồng

  • IdeaPad 5 Pro 14ACN6 (Intel):

    • CPU: Intel Core i5-1135G7

    • RAM: 16GB, SSD 512GB

    • Màn hình 2.2K (2240x1400) siêu nét

    • Giá: ~18–20 triệu đồng

6. So sánh với đối thủ

Tiêu chí Lenovo IdeaPad 3/5 Acer Aspire 5 HP Pavilion 15
Giá 10–20 triệu 10–18 triệu 13–20 triệu
Thiết kế Nhựa (IdeaPad 3) / Kim loại (IdeaPad 5) Nhựa Nhựa phủ bóng
Màn hình Full HD IPS Full HD IPS Full HD IPS
Pin 6–10 tiếng 6–8 tiếng 5–7 tiếng
Nâng cấp Dễ dàng Dễ dàng Khó hơn

7. Kết luận: Có nên mua Lenovo IdeaPad 3/5?

  • Nên mua nếu: Bạn cần laptop học tập, làm việc văn phòng với giá tốt, thiết kế gọn nhẹ.

  • Không nên mua nếu: Bạn cần chơi game, render video nặng (nên chọn laptop gaming hoặc Workstation).

Lời khuyên:

  • Nếu ngân sách dưới 15 triệu, chọn IdeaPad 3 (AMD Ryzen 5).

  • Nếu muốn mỏng nhẹ, pin lâu, chọn IdeaPad 5 (Ryzen 7 hoặc Intel i5).

IdeaPad 3/5 là lựa chọn an toàn cho học sinh cấp 3 nhờ độ bền và hỗ trợ nâng cấp linh kiện.

Laptop HP Pavilion 14/15

HP Pavilion 14 và 15 là dòng laptop phổ thông hướng đến học sinh, sinh viên với thiết kế trẻ trung, cấu hình đa dạng và giá cả hợp lý (từ 13–22 triệu đồng). Dòng máy này nổi bật với màn hình viền mỏng, hiệu năng ổn định và âm thanh chất lượng nhờ công nghệ Audio by B&O.

Laptop HP Pavilion 14/15

Laptop HP Pavilion 14/15

1. Thông số cơ bản HP Pavilion 14 & 15

Thành phần HP Pavilion 14 (14 inch) HP Pavilion 15 (15.6 inch)
Màn hình 14" Full HD (1920x1080) IPS, viền mỏng 15.6" Full HD IPS, viền mỏng
CPU Intel Core i3/i5/i7 hoặc AMD Ryzen 5/7 Tương tự Pavilion 14
RAM 8GB DDR4 (có thể nâng cấp) 8GB/16GB DDR4
Ổ cứng SSD 256GB/512GB (có khe HDD mở rộng) SSD 256GB/512GB/1TB (+HDD tuỳ đời)
Đồ họa Intel Iris Xe / AMD Radeon / NVIDIA MX450 (tuỳ cấu hình) Tương tự Pavilion 14
Pin 3-cell 43Wh (~6–8 tiếng) 3-cell 41Wh (~5–7 tiếng)
Cân nặng ~1.4–1.5kg ~1.7–1.8kg
Giá tham khảo 14–20 triệu đồng 13–22 triệu đồng

2. Ưu điểm nổi bật

  • ✅ Thiết kế trẻ trung, màu sắc đa dạng (Bạc, Vàng hồng, Xanh ngọc) – phù hợp học sinh.
  • ✅ Màn hình Full HD viền mỏng – góc nhìn rộng, màu sắc chân thực.
  • ✅ Âm thanh chất lượng với Audio by B&O – tốt hơn nhiều laptop cùng tầm giá.
  • ✅ Bàn phím êm, có đèn nền (một số phiên bản) – tiện lợi khi học đêm.
  • ✅ Hiệu năng đa nhiệm tốt nhờ CPU Intel/AMD thế hệ mới.

3. Nhược điểm

  • ❌ Tản nhiệt trung bình – Khi chạy tải nặng (game, render) máy nóng và quạt ồn.
  • ❌ Pavilion 15 hơi nặng (~1.8kg) – Khó mang đi hàng ngày so với Pavilion 14.
  • ❌ Pin không quá xuất sắc – Chỉ dùng được 5–7 tiếng với tác vụ nhẹ.

4. So sánh HP Pavilion 14 vs 15

Tiêu chí Pavilion 14 (14 inch) Pavilion 15 (15.6 inch)
Kích thước Nhỏ gọn, dễ mang theo Lớn hơn, màn hình rộng hơn
Hiệu năng Tương đương nhau Một số bản có GPU rời (MX450)
Pin 6–8 tiếng 5–7 tiếng
Giá Đắt hơn (~15–20 triệu) Rẻ hơn (~13–18 triệu)
Phù hợp Học sinh cần laptop nhẹ, di động Người thích màn hình lớn, giá rẻ

5. Các phiên bản phổ biến (2024) HP Pavilion 14 (Mỏng nhẹ, di động)

  • Pavilion 14-dv2013TU (Intel):

    • CPU: Intel Core i5-1235U

    • RAM: 8GB, SSD 512GB

    • Màn hình: 14" Full HD IPS

    • Giá: ~16–18 triệu đồng

  • Pavilion 14-ec2037AX (AMD):

    • CPU: AMD Ryzen 5 7530U

    • RAM: 16GB, SSD 512GB

    • Giá: ~17–19 triệu đồng

HP Pavilion 15 (Màn hình lớn, giá rẻ hơn)

  • Pavilion 15-eg2035TU (Intel):

    • CPU: Intel Core i5-1235U

    • RAM: 8GB, SSD 512GB

    • Giá: ~15–17 triệu đồng

  • Pavilion 15-eg2097AX (AMD):

    • CPU: AMD Ryzen 7 7730U

    • RAM: 16GB, SSD 1TB

    • Giá: ~18–20 triệu đồng

6. Đối thủ cạnh tranh

Tiêu chí HP Pavilion 14/15 Lenovo IdeaPad 5 Acer Aspire 5
Giá 13–22 triệu 15–22 triệu 10–18 triệu
Thiết kế Trẻ trung, màu sắc Kim loại, tối giản Nhựa, đơn giản
Âm thanh Tốt nhất (B&O) Khá Trung bình
Pin 5–8 tiếng 7–10 tiếng 6–8 tiếng
Nâng cấp Khó (một số model) Dễ hơn Dễ nhất

7. Ai nên mua HP Pavilion 14/15?

  • ✔ Học sinh, sinh viên cần laptop học tập, giải trí nhẹ.
  • ✔ Người thích thiết kế trẻ trung, màu sắc cá tính.
  • ✔ Người dùng coi trọng âm thanh (xem phim, nghe nhạc).

Không phù hợp nếu:

  • Cần laptop gaming (nên chọn HP Victus).

  • Cần pin siêu lâu (Dell Inspiron hoặc MacBook Air tốt hơn).

8. Kết luận: Có nên mua HP Pavilion 14/15?

  • Nên mua nếu: Bạn thích thiết kế đẹp, âm thanh tốt, hiệu năng ổn định.

  • Không nên mua nếu: Bạn cần laptop siêu nhẹ hoặc chơi game nặng.

Lời khuyên:

  • Nếu ưu tiên di động, chọn Pavilion 14.

  • Nếu thích màn hình lớn, giá rẻ, chọn Pavilion 15.

  • Nếu ngân sách dưới 15 triệu, có thể xem xét Acer Aspire 5 hoặc Lenovo IdeaPad 3.

Laptop Dell Inspiron 14/15

Dell Inspiron 14 và 15 là dòng laptop phổ thông chất lượng cao, nổi tiếng nhờ độ bền tốt, hiệu năng cân bằng và khả năng nâng cấp dễ dàng. Dòng máy này phù hợp với học sinh cấp 3, sinh viên và người dùng văn phòng nhờ thiết kế tối giản, giá cả hợp lý (từ 14–25 triệu đồng).

Laptop Dell Inspiron 14/15

Laptop Dell Inspiron 14/15

1. Thông số cơ bản Dell Inspiron 14 & 15

Thành phần Dell Inspiron 14 (14 inch) Dell Inspiron 15 (15.6 inch)
Màn hình 14" Full HD (1920x1080) IPS, chống lóa 15.6" Full HD IPS, viền mỏng
CPU Intel Core i3/i5/i7 hoặc AMD Ryzen 5/7 Tương tự Inspiron 14
RAM 8GB/16GB DDR4 (nâng cấp được) 8GB/16GB DDR4 (2 khe RAM)
Ổ cứng SSD 256GB/512GB (có thể thêm HDD) SSD 256GB/512GB/1TB (+HDD tuỳ đời)
Đồ họa Intel Iris Xe / AMD Radeon NVIDIA MX450 (một số phiên bản)
Pin 4-cell 54Wh (~6–9 tiếng) 3-cell 41Wh (~5–7 tiếng)
Cân nặng ~1.5kg ~1.7–1.9kg
Giá tham khảo 15–22 triệu đồng 14–25 triệu đồng

2. Ưu điểm nổi bật

  • ✅ Độ bền cao – Vỏ nhựa chắc chắn, bản lề kim loại, tuổi thọ tốt hơn nhiều đối thủ.
  • ✅ Dễ nâng cấp – Tháo nắp lưng đơn giản để thêm RAM, SSD, HDD.
  • ✅ Màn hình Full HD sắc nét – Chống chói, phù hợp học online nhiều giờ.
  • ✅ Bàn phím êm, hành trình dài – Gõ tốt, ít mỏi tay khi làm bài tập dài.
  • ✅ Hỗ trợ phần mềm Dell Premium Support – Bảo hành thuận tiện, driver ổn định.

3. Nhược điểm

  • Thiết kế đơn giản – Không sang trọng bằng HP Envy hay Lenovo Yoga.
  • Pavilion 15 nặng hơn đối thủ (~1.9kg) – Khó mang đi hàng ngày.
  • Pin không quá xuất sắc (trừ bản Inspiron 14 Plus).

4. So sánh Dell Inspiron 14 vs 15

Tiêu chí Inspiron 14 (14 inch) Inspiron 15 (15.6 inch)
Kích thước Nhỏ gọn, dễ mang theo Màn hình lớn, phù hợp làm việc đa nhiệm
Hiệu năng Tương đương nhau Một số bản có GPU rời (MX450)
Pin 6–9 tiếng (bản 54Wh) 5–7 tiếng
Giá Đắt hơn (~16–22 triệu) Rẻ hơn (~14–20 triệu)
Phù hợp Học sinh cần laptop nhẹ, di động Người thích màn hình lớn

5. Các phiên bản phổ biến (2024) Dell Inspiron 14 (Cân bằng di động & hiệu năng)

  • Inspiron 14 5430 (Intel):

    • CPU: Intel Core i5-1335U

    • RAM: 16GB, SSD 512GB

    • Màn hình: 14" Full HD IPS

    • Giá: ~18–20 triệu đồng

  • Inspiron 14 7435 (AMD):

    • CPU: AMD Ryzen 5 7530U

    • RAM: 16GB, SSD 512GB

    • Giá: ~17–19 triệu đồng

Dell Inspiron 15 (Màn hình lớn, giá rẻ hơn)

  • Inspiron 15 3530 (Intel):

    • CPU: Intel Core i5-1335U

    • RAM: 8GB, SSD 512GB

    • Giá: ~15–17 triệu đồng

  • Inspiron 15 5535 (AMD):

    • CPU: AMD Ryzen 7 7730U

    • RAM: 16GB, SSD 1TB

    • Giá: ~19–22 triệu đồng

6. Đối thủ cạnh tranh

Tiêu chí Dell Inspiron 14/15 HP Pavilion 15 Lenovo IdeaPad 5
Giá 14–25 triệu 13–22 triệu 15–22 triệu
Độ bền Tốt nhất Khá Khá
Nâng cấp Dễ nhất Khó hơn Dễ hơn HP
Pin 5–9 tiếng 5–7 tiếng 7–10 tiếng
Thiết kế Đơn giản Trẻ trung Sang trọng

7. Ai nên mua Dell Inspiron 14/15?

  • ✔ Học sinh, sinh viên cần laptop bền bỉ, ổn định lâu dài.
  • ✔ Người hay nâng cấp RAM/SSD – Dễ tháo lắp hơn HP, Lenovo.
  • ✔ Người dùng coi trọng dịch vụ hậu mãi (Dell có hỗ trợ tốt).

Không phù hợp nếu:

  • Cần laptop siêu mỏng nhẹ (nên chọn Dell XPS hoặc LG Gram).

  • Cần hiệu năng gaming (chọn Dell G Series).

8. Kết luận: Có nên mua Dell Inspiron 14/15?

  • Nên mua nếu: Bạn cần laptop bền, dễ sửa chữa, hỗ trợ tốt.

  • Không nên mua nếu: Bạn thích thiết kế sang trọng hoặc chơi game nặng.

Lời khuyên:

  • Nếu ưu tiên di động, chọn Inspiron 14.

  • Nếu thích màn hình lớn, giá rẻ, chọn Inspiron 15.

  • Nếu ngân sách dưới 15 triệu, có thể xem xét Acer Aspire 5 hoặc Lenovo IdeaPad 3.

Laptop Asus Vivobook 14/15

Asus VivoBook 14 và 15 là dòng laptop phổ thông giá tốt (từ 12–22 triệu đồng), nổi bật với thiết kế mỏng nhẹ, màu sắc trẻ trung và hiệu năng cân bằng phù hợp với học sinh cấp 3, sinh viên. Dòng máy này còn được ưa chuộng nhờ màn hình OLED cao cấp (một số phiên bản) và tính năng bảo mật vân tay.

Laptop Asus Vivobook 14/15

Laptop Asus Vivobook 14/15

1. Thông số cơ bản Asus VivoBook 14 & 15

Thành phần Asus VivoBook 14 (14 inch) Asus VivoBook 15 (15.6 inch)
Màn hình 14" Full HD (1920x1080) IPS/OLED 15.6" Full HD IPS/OLED
CPU Intel Core i3/i5/i7 hoặc AMD Ryzen 5/7 Tương tự VivoBook 14
RAM 8GB/16GB DDR4 (một số bản hàn cứng) 8GB/16GB DDR4 (có khe nâng cấp)
Ổ cứng SSD 256GB/512GB (có thể nâng cấp) SSD 512GB/1TB
Đồ họa Intel Iris Xe / AMD Radeon NVIDIA MX350 (một số phiên bản)
Pin 3-cell 42Wh (~6–8 tiếng) 3-cell 50Wh (~5–7 tiếng)
Cân nặng ~1.4kg ~1.7kg
Giá tham khảo 14–20 triệu đồng 12–22 triệu đồng

2. Ưu điểm nổi bật

  • ✅ Thiết kế trẻ trung, mỏng nhẹ – Vỏ nhựa phủ kim loại, màu sắc cá tính (Đen, Bạc, Xanh dương, Hồng).
  • ✅ Màn hình OLED sắc nét (một số phiên bản) – Độ tương phản cao, màu sắc chân thực.
  • ✅ Bàn phím ErgoLift – Nâng góc gõ thoải mái, hỗ trợ đèn nền (tuỳ phiên bản).
  • ✅ Mở khóa bằng vân tay – Tiện lợi và bảo mật hơn.
  • ✅ Giá tốt hơn các đối thủ (Acer Swift, Lenovo IdeaPad).

3. Nhược điểm

  • Tản nhiệt trung bình – Khi chạy tải nặng (render, game nhẹ) quạt khá ồn.
  • Vỏ nhựa dễ trầy – Không bền bằng laptop vỏ kim loại nguyên khối.
  • Loa chất lượng trung bình – Không bằng HP Pavilion (B&O) hoặc Dell Inspiron.

4. So sánh VivoBook 14 vs 15

Tiêu chí VivoBook 14 (14 inch) VivoBook 15 (15.6 inch)
Kích thước Siêu nhẹ (~1.4kg), dễ di chuyển Màn hình lớn hơn, nặng hơn (~1.7kg)
Hiệu năng Tương đương nhau Một số bản có GPU rời (MX350)
Pin 6–8 tiếng 5–7 tiếng
Giá Đắt hơn (~14–20 triệu) Rẻ hơn (~12–18 triệu)
Phù hợp Học sinh cần laptop nhẹ Người thích màn hình lớn

5. Các phiên bản phổ biến (2024) Asus VivoBook 14 (Mỏng nhẹ, thời trang)

  • VivoBook 14 X1404ZA (Intel):

    • CPU: Intel Core i5-1235U

    • RAM: 8GB, SSD 512GB

    • Màn hình: 14" Full HD IPS

    • Giá: ~15–17 triệu đồng

  • VivoBook 14 OLED M3401 (AMD):

    • CPU: AMD Ryzen 5 5600H

    • RAM: 8GB, SSD 512GB

    • Màn hình: 14" OLED 2.8K (2880x1800)

    • Giá: ~18–20 triệu đồng

Asus VivoBook 15 (Giá rẻ hơn, màn hình lớn)

  • VivoBook 15 X1504ZA (Intel):

    • CPU: Intel Core i3-1215U

    • RAM: 8GB, SSD 512GB

    • Giá: ~12–14 triệu đồng

  • VivoBook 15 K513 (OLED):

    • CPU: Intel Core i5-1135G7

    • RAM: 8GB, SSD 512GB

    • Màn hình: 15.6" OLED Full HD

    • Giá: ~16–18 triệu đồng

6. Đối thủ cạnh tranh

Tiêu chí Asus VivoBook 14/15 Lenovo IdeaPad 5 HP Pavilion 15
Giá 12–22 triệu 15–22 triệu 13–22 triệu
Thiết kế Trẻ trung, mỏng nhẹ Sang trọng Màu sắc bắt mắt
Màn hình OLED cao cấp IPS tiêu chuẩn IPS BrightView
Pin 5–8 tiếng 7–10 tiếng 5–7 tiếng
Nâng cấp Khó (một số model) Dễ hơn Khó

7. Ai nên mua Asus VivoBook 14/15?

  • ✔ Học sinh, sinh viên thích laptop nhẹ, thời trang.
  • ✔ Người dùng coi trọng màn hình đẹp (đặc biệt bản OLED).
  • ✔ Ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn laptop hiệu năng ổn định.

Không phù hợp nếu:

  • Cần laptop chơi game (nên chọn Asus TUF hoặc ROG).

  • Cần độ bền cao (vỏ nhựa dễ trầy hơn Dell Inspiron).

8. Kết luận: Có nên mua Asus VivoBook 14/15?

  • Nên mua nếu: Bạn cần laptop đẹp, nhẹ, giá tốt hoặc màn hình OLED.

  • Không nên mua nếu: Bạn ưu tiên tản nhiệt tốt hoặc âm thanh chất lượng cao.

Lời khuyên:

  • Nếu thích màn hình đẹp, chọn bản OLED.

  • Nếu ngân sách dưới 15 triệu, chọn VivoBook 15 cấu hình cơ bản.

  • Nếu cần laptop bền hơn, có thể xem xét Dell Inspiron hoặc Lenovo IdeaPad 5.

MacBook Air M1 cũ

MacBook Air M1 (ra mắt cuối 2020) dù đã qua sử dụng nhưng vẫn là một trong những laptop mỏng nhẹ, hiệu năng tốt nhất trong tầm giá 15–20 triệu đồng. Với chip Apple M1, máy mang lại hiệu suất ấn tượng, pin cực trâu và màn hình Retina sắc nét, phù hợp với học sinh cấp 3, sinh viên và người làm việc văn phòng.

MacBook Air M1 cũ

MacBook Air M1 cũ

1. Thông số kỹ thuật nổi bật

Thành phần Chi tiết
Chip Apple M1 (8 lõi CPU, 7–8 lõi GPU)
RAM 8GB/16GB (bản 16GB hiếm và đắt hơn)
Ổ cứng SSD 256GB/512GB (tuỳ phiên bản)
Màn hình 13.3 inch Retina (2560x1600) IPS, True Tone, dải màu P3
Pin ~15–18 tiếng lướt web, ~10–12 tiếng xem phim
Kết nối 2 x USB-C (Thunderbolt 3), Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0
Hệ điều hành macOS (hiện tại hỗ trợ lên đến macOS Sonoma)
Trọng lượng 1.29 kg (siêu nhẹ)
Tình trạng cũ Giá khoảng 15–20 triệu (tuỳ dung lượng SSD, RAM và độ mới)

2. Ưu điểm của MacBook Air M1 cũ

  • ✅ Hiệu năng mạnh mẽ – Chip M1 dù đã 4 năm tuổi nhưng vẫn mượt hơn nhiều laptop Intel/AMD cùng giá.
  • ✅ Pin "trâu" nhất phân khúc – Dùng được 10–15 tiếng, không lo hết pin khi học online cả ngày.
  • ✅ Màn hình Retina siêu nét – Độ phân giải cao, màu sắc chính xác, đọc tài liệu không mỏi mắt.
  • ✅ Thiết kế mỏng nhẹ, bền bỉ – Vỏ nhôm nguyên khối, tuổi thọ cao nếu được bảo quản tốt.
  • ✅ Hệ sinh thái Apple – Tối ưu với iPhone/iPad (AirDrop, iCloud, tin nhắn đa thiết bị).

3. Nhược điểm cần lưu ý

  • Không nâng cấp được RAM/SSD – Đã hàn cứng từ nhà máy.
  • Thiếu cổng kết nối – Chỉ có 2 cổng USB-C, cần mua hub chuyển đổi.
  • Một số phần mềm giáo dục chỉ chạy trên Windows (nếu cần có thể cài Windows qua Parallels nhưng tốn phí).
  • Màn hình 13.3 inch hơi nhỏ so với laptop 15.6 inch thông thường.

4. MacBook Air M1 cũ phù hợp với ai?

  • ✔ Học sinh, sinh viên cần laptop nhẹ, pin lâu, làm bài tập mượt mà.
  • ✔ Người dùng iPhone/iPad – Đồng bộ dữ liệu dễ dàng.
  • ✔ Người làm văn phòng, content creator nhẹ (viết lách, chỉnh ảnh cơ bản).

Không phù hợp nếu:

  • Cần chơi game nặng (chip M1 yếu hơn M2/M3).

  • Cần chạy phần mềm Windows chuyên dụng (AutoCAD, phần mềm kế toán Việt).

5. Giá tham khảo (2024) – Hàng cũ/Renewed

Phiên bản Tình trạng Giá (triệu đồng)
M1/8GB/256GB 85–90% pin, ít xước 15–17
M1/8GB/512GB 90% pin, như mới 17–19
M1/16GB/256GB Hiếm, giá cao 19–22

Lưu ý:

  • Hàng Renewed (tân trang) thường có giá rẻ hơn hàng cũ thường (~14–16 triệu).

  • Nên kiểm tra số cycle pin (dưới 300 là tốt), bảo hành từ cửa hàng (ít nhất 6 tháng).

6. So sánh với đối thủ cùng giá

Tiêu chí MacBook Air M1 (cũ) Dell Inspiron 15 (mới) Asus Vivobook OLED (mới)
Hiệu năng Mạnh nhất Intel i5/Ryzen 5 Ryzen 5
Pin 10–15 tiếng 5–7 tiếng 6–8 tiếng
Màn hình Retina (sắc nét) Full HD IPS OLED (đẹp hơn)
Hệ điều hành macOS Windows Windows
Giá 15–20 triệu 14–18 triệu 16–20 triệu

7. Kinh nghiệm mua MacBook Air M1 cũ

Nên:

  • Mua tại cửa hàng uy tín (CellphoneS, ShopDunk, Mac24h).

  • Kiểm tra battery cycle (Settings > Battery), dưới 300 là tốt.

  • Test bàn phím, touchpad, loa, wifi trước khi mua.

Tránh:

  • Máy bị thay mainboard, pin không chính hãng.

  • Máy bị khóa iCloud (kiểm tra bằng cách reset lại máy).

8. Kết luận: Có nên mua MacBook Air M1 cũ?

  • ĐÁNG MUA nếu bạn cần laptop pin lâu, mượt mà, thiết kế sang trọng.

  • KHÔNG NÊN nếu cần Windows hoặc chơi game.

Lời khuyên:

  • Nếu ngân sách ~15–17 triệu, chọn bản 8GB/256GB.

  • Nếu cần lưu trữ nhiều, ưu tiên 8GB/512GB.

  • Nếu dùng lâu dài, có thể cân nhắc MacBook Air M2 cũ (giá cao hơn ~20–25 triệu).

Thợ Quen Địa Chỉ TPHCM
Văn Phòng
  • Quận Bình Thạnh: 204 Nơ Trang Long
  • Quận Bình Thạnh: 361 Nguyễn Xí
Trạm Sửa
  • Quận 1: 136/8 Nguyễn Thi Minh Khai
  • Thành phố Thủ Đức: 98/28 Nguyễn Duy Trinh
  • Quận 3: 76/4 Lê Văn Sỹ
  • Quận 4: 48/6 Đoàn Văn Bơ
  • Quận 5: 26/9 Trần Hưng Đạo
  • Quận 6: 98/12 Hậu Giang
  • Quận 7: 68/7 Bùi Bằng Đoàn
  • Quận 8: 56/3 Phạm Thế Hiển
  • Thành phố Thủ Đức: 78/12 Lê Văn Việt
  • Quận 10: 76/8 Tô Hiến Thành
  • Quận 11: 98/8 Lạc Long Quân
  • Quận 12: 56/46 Quang Trung
  • Quận Tân Bình: 48/2 Cộng Hòa
  • Quận Tân Phú: 256/12 Vuờn Lài
  • Quận Phú Nhuận: 25/8 Hoa Sữa
  • Quận Gò Vấp: 105/7 Phan Huy Ích
  • Thành phố Thủ Đức: 24/32 Phạm Văn Đồng
  • Quận Bình Thạnh: 12/4 Bạch Đằng
  • Huyện Bình Chánh: 46/8 D1
  • Huyện Nhà Bè: 226/4 Lê Văn Lương
  • Huyện Hóc Môn: 28/9 Quốc Lộ 22