Laptop dành cho học sinh cấp 2

Laptop Máy tính dành cho học sinh cấp 2 giá rẻ dưới 10 triệu

Chọn laptop cho học sinh cấp 2 cần cân nhắc các yếu tố như giá cả phải chăng, độ bền, hiệu năng vừa đủ cho học tập và thiết kế nhẹ nhàng để dễ mang theo. Dưới đây là một số gợi ý phù hợp:

Tiêu chí chọn laptop cho học sinh cấp 2

  1. Giá hợp lý (dưới 10 triệu là hợp lý cho nhu cầu học tập cơ bản).

  2. Gọn nhẹ, dễ mang theo (trọng lượng dưới 1.5kg là lý tưởng).

  3. Màn hình vừa đủ, không quá to (từ 11.6 – 14 inch).

  4. Hiệu năng vừa đủ cho học tập online, Word, Excel, PowerPoint, lướt web.

  5. Pin trâu (trên 5 tiếng) để dùng khi mất điện hoặc mang đi học.

  6. Bền, chịu va đập tốt, ưu tiên chất liệu nhựa cứng hoặc kim loại.

  7. Hệ điều hành ổn định, ưu tiên Windows bản quyền, hoặc ChromeOS.

Lưu ý khi mua

  • Nên mua RAM từ 4GB trở lên, có thể nâng cấp được.

  • Ổ cứng SSD giúp máy chạy nhanh hơn nhiều so với HDD.

  • Có webcam và mic để học online.

  • Mua tại cửa hàng uy tín, có bảo hành chính hãng.

Thợ Quen chuyên sửa laptop tại tphcm. Nếu máy tính của bạn bị hỏng hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn chi tiết

Laptop HP 245 G9

HP 245 G9 là một trong những laptop phổ thông được ưa chuộng cho học sinh, sinh viên và người dùng văn phòng nhờ thiết kế bền bỉ, hiệu năng ổn định và giá thành hợp lý. Dưới đây là thông tin chi tiết về máy:

Laptop HP 245 G9

Laptop HP 245 G9

1. Thông số kỹ thuật nổi bật

  • CPU: AMD Ryzen 3 5425U / Ryzen 5 5625U (hoặc Intel Core i3/i5 thế hệ 12 tùy phiên bản).

  • RAM: 8GB DDR4 (có thể nâng cấp lên 16GB).

  • Ổ cứng: 256GB/512GB SSD (hỗ trợ khe cắm thêm HDD/SSD).

  • Màn hình: 14 inch Full HD (1920x1080) hoặc HD (1366x768) tùy cấu hình.

  • Đồ họa: AMD Radeon tích hợp (hoặc Intel UHD Graphics với phiên bản Intel).

  • Hệ điều hành: Windows 11 Home/Pro.

  • Pin: 3-cell 41Wh (dùng khoảng 6–8 tiếng tùy tác vụ).

  • Kết nối: USB-C, USB-A, HDMI, LAN, jack tai nghe 3.5mm.

  • Trọng lượng: ~1.47 kg, vỏ nhựa chắc chắn.

2. Ưu điểm

✅ Hiệu năng cân bằng:

  • Chip Ryzen 5 5625U hoặc Intel Core i5 đủ mạnh để học online, chạy Office, lướt web mượt mà.

  • SSD giúp khởi động máy và mở ứng dụng nhanh.

✅ Thiết kế bền bỉ:

  • Vỏ nhựa chống lực tốt, bản lề chắc chắn, phù hợp học sinh hay di chuyển.

  • Bàn phím có hành trình dài, gõ êm, chống tràn nước cơ bản.

✅ Dễ nâng cấp:

  • Có thể tháo nắp lưng để nâng cấp RAM hoặc ổ cứng (2 khe RAM, 1 khe SSD M.2 + 1 khe HDD 2.5 inch).

✅ Giá tốt:

  • Tầm 10–14 triệu đồng (tùy cấu hình), cạnh tranh với Acer Aspire 3 hoặc Lenovo IdeaPad 3.

3. Hạn chế

Màn hình cơ bản:

  • Phiên bản giá rẻ dùng màn hình HD (1366x768) – nên chọn bản Full HD nếu có điều kiện.

Thiết kế không đặc sắc:

  • Ngoại hình truyền thống, ít tính năng hiện đại như màn hình cảm ứng hoặc viền mỏng.

Pin trung bình:

  • Thời lượng pin khoảng 6 tiếng với tác vụ nhẹ, không xuất sắc so với đối thủ.

4. Ai nên mua HP 245 G9?

  • Học sinh cấp 2, cấp 3: Đủ sức chạy phần mềm học tập như Word, Excel, Zoom, Google Classroom.

  • Người dùng văn phòng: Xử lý email, soạn thảo văn bản, trình chiếu PowerPoint.

  • Người cần laptop bền, dễ sửa chữa: Thiết kế đơn giản, linh kiện dễ thay thế.

5. So sánh với đối thủ

Model Ưu điểm Giá (VNĐ)
HP 245 G9 Dễ nâng cấp, bền 10–14 triệu
Acer Aspire 3 Màn hình Full HD phổ biến hơn 9–13 triệu
Lenovo IdeaPad 3 Thiết kế hiện đại hơn 10–15 triệu

6. Lời khuyên khi mua

  • Nên chọn bản Ryzen 5 + RAM 8GB + SSD 512GB để dùng mượt hơn trong 3–5 năm.

  • Kiểm tra kỹ phiên bản màn hình (ưu tiên Full HD nếu học thiết kế hoặc xem phim).

  • Mua tại đại lý HP uy tín (HP Store, FPT Shop, Thế Giới Di Động) để được bảo hành 12–24 tháng.

Tóm lại, HP 245 G9 là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn cần một laptop giá rẻ, bền, đủ dùng cho học tập và làm việc cơ bản!

Laptop ASUS Vivobook E210

ASUS Vivobook E210 là một trong những laptop nhỏ gọn nhất trên thị trường, phù hợp cho học sinh cấp 2 nhờ kích thước siêu nhẹ, thiết kế di động và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu học tập cơ bản, lướt web và làm việc văn phòng nhẹ.

Laptop ASUS Vivobook E210

Laptop ASUS Vivobook E210

1. Thông số kỹ thuật nổi bật

  • Màn hình: 11.6 inch HD (1366×768), viền mỏng, chống chói.

  • CPU: Intel Celeron N4020/N4500 (hoặc Pentium Silver N5030).

  • RAM: 4GB LPDDR4 (không nâng cấp được).

  • Ổ cứng: 64GB/128GB eMMC (có thể mở rộng qua thẻ microSD).

  • Hệ điều hành: Windows 11 Home in S Mode (có thể chuyển sang Windows 11 thường).

  • Kết nối: USB-C, USB-A 2.0, HDMI, jack tai nghe 3.5mm, Wi-Fi 5.

  • Pin: 38Wh (~6–8 tiếng sử dụng cơ bản).

  • Trọng lượng: Chỉ 1.05 kg, mỏng 17.9 mm.

  • Bàn phím: Full-size, hành trình ngắn nhưng êm.

2. Ưu điểm

✅ Siêu nhỏ gọn, dễ mang theo:

  • Nhẹ hơn hầu hết laptop thông thường, bỏ vừa balo học sinh.

✅ Pin tốt, tiết kiệm điện:

  • Chip Intel tiết kiệm năng lượng, dùng được cả ngày cho học online và ghi chú.

✅ Giá rẻ (dưới 7 triệu đồng):

  • Phù hợp với ngân sách hạn hẹp, rẻ hơn nhiều laptop thông thường.

✅ Thiết kế trẻ trung, nhiều màu sắc:

  • Có các phiên bản màu xám, bạc, hồng pastel phù hợp với học sinh.

3. Hạn chế

Hiệu năng yếu:

  • Chip Celeron/Pentium chỉ phù hợp học online, Word, Excel cơ bản, không chạy nổi ứng dụng nặng.

  • RAM 4GB không nâng cấp được, có thể gây đơ nếu mở nhiều tab Chrome.

Ổ cứng eMMC nhỏ và chậm:

  • 64GB/128GB eMMC đủ cài Windows và vài ứng dụng, nhưng không dư dả.

Màn hình nhỏ, độ phân giải thấp:

  • 11.6 inch HD chỉ phù hợp làm việc đơn giản, không tốt cho xem phim hoặc thiết kế.

4. Ai nên mua ASUS Vivobook E210?

  • Học sinh cấp 2 cần máy nhẹ, giá rẻ để học online, soạn thảo văn bản.

  • Người dùng phụ cần laptop thứ 2 di động khi đi học, đi làm thêm.

  • Người già, trẻ em mới làm quen với máy tính.

5. So sánh với laptop cùng phân khúc

Model Ưu điểm Giá (VNĐ)
ASUS Vivobook E210 Nhẹ nhất, pin tốt, rẻ nhất 5–7 triệu
Lenovo IdeaPad 1 11" Màn hình tốt hơn, chip AMD 6–8 triệu
HP Stream 11 Giá rẻ nhưng dùng Windows 10 S 5–6 triệu

6. Lời khuyên khi mua

  • Nếu ngân sách thấp: Chọn bản 4GB/128GB để đủ dùng hơn bản 64GB.

  • Nếu cần hiệu năng tốt hơn: Nên xem xét Lenovo IdeaPad 1 (AMD) hoặc Acer Aspire 3.

  • Lưu ý: Máy chủ yếu dùng cho tác vụ nhẹ, không phù hợp chơi game hoặc đồ họa.

Tóm lại, ASUS Vivobook E210 là laptop giá rẻ nhất, nhỏ gọn nhất cho học sinh cấp 2, nhưng chỉ nên mua nếu bạn chấp nhận giới hạn về hiệu năng và dung lượng lưu trữ!

Laptop Lenovo IdeaPad 1

Lenovo IdeaPad 1 là dòng laptop phổ thông của Lenovo, hướng đến học sinh, sinh viên và người dùng văn phòng nhẹ với giá thành rẻ, thiết kế gọn nhẹ và thời lượng pin tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhu cầu học tập cơ bản, lướt web và làm việc văn phòng.

Laptop Lenovo IdeaPad 1

Laptop Lenovo IdeaPad 1

1. Thông số kỹ thuật nổi bật

  • CPU:

    • Intel Celeron N4020/N4500 (hoặc Pentium Silver N5030)

    • AMD Ryzen 3 3250U (phiên bản hiệu năng tốt hơn)

  • RAM: 4GB/8GB LPDDR4 (tùy cấu hình, một số model có thể nâng cấp)

  • Ổ cứng: 128GB/256GB SSD (eMMC hoặc M.2 NVMe tùy đời máy)

  • Màn hình: 14" hoặc 15.6" HD (1366×768) / Full HD (1920×1080)

  • Đồ họa: Intel UHD Graphics (với Intel) / AMD Radeon (với Ryzen)

  • Hệ điều hành: Windows 11 Home (S Mode hoặc bản thường)

  • Pin: ~35-38Wh (~6-8 tiếng sử dụng cơ bản)

  • Kết nối: USB-C, USB-A, HDMI, jack tai nghe 3.5mm, Wi-Fi 5

  • Trọng lượng: ~1.4kg (14") hoặc ~1.6kg (15.6")

2. Ưu điểm

✅ Giá rẻ (5–9 triệu đồng):

  • Một trong những laptop Windows giá tốt nhất phân khúc, cạnh tranh với HP 245 và ASUS Vivobook.

✅ Thiết kế nhẹ, đơn giản:

  • Vỏ nhựa nhưng chắc chắn, viền màn hình mỏng (tùy model), phù hợp mang theo hàng ngày.

✅ Pin trâu, tiết kiệm điện:

  • Chip Intel/AMD tiết kiệm điện, dùng được 6–8 tiếng cho học online và soạn thảo.

✅ Tùy chọn cấu hình linh hoạt:

  • Có phiên bản AMD Ryzen 3 (hiệu năng tốt hơn Intel Celeron) nếu cần xử lý đa nhiệm nhẹ.

3. Hạn chế

Hiệu năng cơ bản:

  • Phiên bản Intel Celeron/Pentium chỉ phù hợp học online, Word, Excel, không chạy ứng dụng nặng.

  • RAM 4GB (một số model) có thể gây đơ khi mở nhiều tab Chrome.

Màn hình HD (tùy model):

  • Bản giá rẻ thường dùng màn hình 1366×768, màu sắc và góc nhìn hạn chế.

Ổ cứng eMMC (bản rẻ nhất):

  • Tốc độ chậm hơn SSD thông thường, dung lượng 128GB có thể thiếu nếu lưu nhiều dữ liệu.

4. Ai nên mua Lenovo IdeaPad 1?

  • Học sinh cấp 2, cấp 3: Cần máy rẻ để học online, làm bài tập, tra cứu thông tin.

  • Người dùng văn phòng nhẹ: Soạn thảo Word, Excel, gửi email, họp trực tuyến.

  • Người cần laptop phụ: Dự phòng khi đi công tác, học nhóm.

5. So sánh với đối thủ

Model Ưu điểm Giá (VNĐ)
Lenovo IdeaPad 1 Giá rẻ, pin tốt, có option AMD 5–9 triệu
HP 245 G9 Bền hơn, dễ nâng cấp 10–14 triệu
ASUS Vivobook E210 Nhỏ gọn nhất, siêu nhẹ 5–7 triệu

6. Lời khuyên khi mua

  • Nên chọn bản RAM 8GB + SSD 256GB (nếu có ngân sách) để máy chạy mượt hơn.

  • Ưu tiên model AMD Ryzen 3 nếu cần hiệu năng tốt hơn Intel Celeron.

  • Kiểm tra màn hình: Nếu có điều kiện, chọn bản Full HD (1920×1080) để trải nghiệm tốt hơn.

Tóm lại, Lenovo IdeaPad 1 là laptop giá rẻ phù hợp nhất cho học sinh nếu bạn cần một chiếc máy đơn giản, đủ dùng và tiết kiệm ngân sách!

Laptop Chromebook

Chromebook là dòng laptop chạy hệ điều hành ChromeOS của Google, được thiết kế đặc biệt cho học tập, lướt web và làm việc online. Với giá rẻ, thời lượng pin cực lâu và khả năng bảo mật cao, Chromebook đang trở thành lựa chọn phổ biến cho học sinh cấp 2, đặc biệt trong môi trường giáo dục.

Laptop Chromebook

Laptop Chromebook

1. Đặc điểm nổi bật của Chromebook

✅ Giá cực rẻ (từ 4–10 triệu đồng):

  • Rẻ hơn nhiều so với laptop Windows/Mac cùng cấu hình.

✅ Thời lượng pin siêu dài (10–14 tiếng):

  • Tối ưu cho cả ngày học online mà không cần sạc.

✅ Khởi động nhanh, bảo mật cao:

  • ChromeOS nhẹ, ít bị virus, tự động cập nhật.

✅ Tương thích với Google Workspace (Google Docs, Sheets, Classroom):

  • Học sinh dễ dàng làm bài tập, lưu trữ đám mây miễn phí.

✅ Nhỏ gọn, bền bỉ:

  • Thường có trọng lượng dưới 1.5kg, vỏ nhựa chống va đập tốt.

Hạn chế:

  • Không chạy được phần mềm Windows (như MS Office bản đầy đủ, Photoshop).

  • Phụ thuộc vào Internet (một số ứng dụng cần WiFi để hoạt động).

  • Ổ cứng thường nhỏ (32GB–64GB), chủ yếu lưu trữ trên đám mây.

2. Các dòng Chromebook phổ biến cho học sinh

a. Chromebook giá rẻ (4–7 triệu đồng)

  • Acer Chromebook 311 (C733/C733T):

    • Màn hình 11.6", chip MediaTek/Celeron, RAM 4GB, pin 10 tiếng.

    • Bàn phím chống nước, thiết kế bền cho học sinh.

  • Lenovo Chromebook 3 (11 inch):

    • Nhỏ gọn, chạy ổn định, giá từ 5 triệu đồng.

b. Chromebook tầm trung (7–10 triệu đồng)

  • ASUS Chromebook Flip C214:

    • Màn hình cảm ứng xoay 360°, vỏ chống sốc, bút stylus hỗ trợ ghi chú.

    • Phù hợp học sinh cần vẽ, viết tay trên máy.

  • HP Chromebook 14a:

    • Màn hình 14" Full HD, loa kép, pin 12 tiếng.

c. Chromebook cao cấp (trên 10 triệu đồng)

  • Google Pixelbook Go:

    • Thiết kế sang trọng, màn hình Full HD, pin 12 tiếng, âm thanh chất lượng cao.

3. Ai nên mua Chromebook?

  • ✔ Học sinh cấp 2 cần máy rẻ, bền để học online, làm bài tập trên Google Classroom.
  • ✔ Giáo viên dạy học trực tuyến, soạn giáo án bằng Google Docs.
  • ✔ Người dùng chỉ cần lướt web, xem phim, nghe nhạc.

Không phù hợp nếu:

  • Cần cài đặt phần mềm chuyên dụng (Photoshop, phần mềm kế toán, game nặng).

  • Thường xuyên làm việc offline (không có Internet).

4. So sánh Chromebook vs Laptop Windows

Tiêu chí Chromebook Laptop Windows
Giá Rẻ (4–10 triệu) Đắt hơn (từ 7 triệu)
Hệ điều hành ChromeOS (nhẹ, an toàn) Windows (linh hoạt hơn)
Pin 10–14 tiếng 6–8 tiếng
Ứng dụng Chủ yếu web/app Android Chạy được mọi phần mềm

5. Lời khuyên khi mua Chromebook

  • Nên mua nếu bạn chủ yếu học tập online, dùng Google Workspace.

  • Chọn RAM 4GB trở lên để chạy mượt Chrome và ứng dụng Android.

  • Ưu tiên bản màn hình Full HD nếu học trực tuyến nhiều.

  • Mua tại cửa hàng uy tín (FPT Shop, CellphoneS, Google authorized resellers).

Tóm lại: Chromebook là laptop học sinh giá rẻ nhất, pin lâu nhất hiện nay, nhưng chỉ phù hợp nếu bạn hoàn toàn làm việc trên nền tảng web/Google!

Laptop Acer Aspire 5

Acer Aspire 5 là dòng laptop tầm trung phổ biến, kết hợp hiệu năng ổn định, thiết kế tinh tế và giá thành hợp lý, phù hợp cho học sinh cấp 2, sinh viên và người làm văn phòng. Đây là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần một chiếc máy đa nhiệm tốt, có thể nâng cấp và sử dụng lâu dài.

Laptop Acer Aspire 5

Laptop Acer Aspire 5

1. Thông số kỹ thuật nổi bật

  • CPU:

    • Intel Core i3/i5 thế hệ 11/12 (hoặc AMD Ryzen 5 5500U/5700U) tùy phiên bản.

  • RAM: 8GB DDR4 (có thể nâng cấp lên 16GB hoặc 32GB).

  • Ổ cứng: 256GB/512GB SSD (có khe trống để gắn thêm HDD/SSD).

  • Màn hình: 15.6" Full HD (1920x1080) IPS, một số model có tùy chọn màn hình chống chói.

  • Đồ họa:

    • Intel Iris Xe (với CPU Intel) hoặc AMD Radeon (với Ryzen).

    • Phiên bản cao cấp có card rời NVIDIA MX350/MX450.

  • Hệ điều hành: Windows 11 Home/Pro.

  • Pin: 3-cell 48Wh (~6–8 tiếng sử dụng cơ bản).

  • Kết nối: USB-C, USB-A, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, jack tai nghe 3.5mm.

  • Trọng lượng: ~1.7kg, vỏ kim loại + nhựa sang trọng.

2. Ưu điểm

✅ Hiệu năng mạnh mẽ:

  • Chip Intel Core i5 hoặc AMD Ryzen 5 đủ sức xử lý đa nhiệm, chạy mượt phần mềm học tập, thiết kế cơ bản (Photoshop, AI).

  • Phiên bản card rời MX450 phù hợp học đồ họa, chỉnh sửa video nhẹ.

✅ Màn hình Full HD sắc nét:

  • Tấm nền IPS cho góc nhìn rộng, màu sắc chân thực, tốt cho học online và giải trí.

✅ Dễ nâng cấp:

  • 2 khe RAM, ổ cứng có thể thay thế hoặc gắn thêm HDD/SSD tùy nhu cầu.

✅ Thiết kế đẹp, bền bỉ:

  • Vỏ nhôm sang trọng, bàn phím có đèn nền (tùy model), touchpad lớn.

✅ Giá tốt (12–18 triệu đồng):

  • Cạnh tranh trực tiếp với Lenovo IdeaPad 5 hoặc HP Pavilion 15.

3. Hạn chế

Pin trung bình:

  • Thời lượng pin khoảng 6–8 tiếng (tùy tác vụ), không bằng một số đối thủ như MacBook Air.

Tản nhiệt kém khi chạy tải nặng:

  • Cần đế tản nhiệt nếu sử dụng đồ họa hoặc game nhẹ lâu dài.

Nặng hơn laptop 14 inch:

  • Trọng lượng ~1.7kg có thể hơi cồng kềnh với học sinh thường xuyên di chuyển.

4. Ai nên mua Acer Aspire 5?

  • Học sinh cấp 3, sinh viên đại học: Cần máy đủ mạnh để học online, làm đồ án, chạy phần mềm chuyên ngành cơ bản.

  • Người làm văn phòng: Xử lý Excel, PowerPoint, dựng video ngắn.

  • Người dùng cần laptop có thể nâng cấp: Dễ dàng thêm RAM, ổ cứng sau này.

5. So sánh với đối thủ

Model Ưu điểm Giá (VNĐ)
Acer Aspire 5 Hiệu năng tốt, dễ nâng cấp 12–18 triệu
Lenovo IdeaPad 5 Thiết kế đẹp hơn, nhẹ hơn 14–20 triệu
HP Pavilion 15 Âm thanh tốt, màn hình sáng 13–19 triệu

6. Lời khuyên khi mua

  • Nên chọn bản RAM 8GB + SSD 512GB để đủ dùng lâu dài.

  • Ưu tiên model AMD Ryzen 5 nếu cần hiệu năng đa nhân tốt hơn Intel.

  • Kiểm tra nhiệt độ máy khi chạy tải nặng (nên dùng đế tản nhiệt nếu cần).

Tóm lại, Acer Aspire 5 là laptop cân bằng nhất về giá và hiệu năng cho học sinh, sinh viên nhờ khả năng nâng cấp và cấu hình linh hoạt!

Laptop HP Pavilion x360

HP Pavilion x360 là dòng laptop 2 trong 1 cao cấp với khả năng xoay màn hình 360°, tích hợp bút cảm ứng, phù hợp cho học sinh, sinh viên cần một thiết bị linh hoạt để học tập, ghi chú và sáng tạo.

Laptop HP Pavilion x360

Laptop HP Pavilion x360

1. Thông số kỹ thuật nổi bật

Tùy chọn cấu hình phổ biến:

  • CPU: Intel Core i3/i5/i5 thế hệ 11, 12 (hoặc AMD Ryzen 5/7)

  • RAM: 8GB – 16GB DDR4 (một số model nâng cấp được)

  • Ổ cứng: 256GB – 1TB SSD (PCIe NVMe)

  • Màn hình: 14" hoặc 15.6" Full HD (1920×1080) IPS, cảm ứng đa điểm

  • Đồ họa: Intel Iris Xe (AMD Radeon với phiên bản Ryzen)

  • Hệ điều hành: Windows 11 Home/Pro

  • Bút cảm ứng: HP Active Pen (tùy phiên bản, hỗ trợ nghiêng & nhận diện lực nhấn)

  • Pin: 3-cell 43Wh – 52Wh (~8–10 tiếng sử dụng thông thường)

  • Kết nối: USB-C (hỗ trợ sạc), USB-A, HDMI, microSD, Wi-Fi 6

  • Trọng lượng: ~1.5kg (14") – ~1.8kg (15.6")

2. Ưu điểm nổi bật

✅ Thiết kế linh hoạt, đa chế độ:

  • Xoay 360° → Dùng như laptop, máy tính bảng, chế độ lều (tent) hoặc trình chiếu.

  • Phù hợp cho học trực tuyến, ghi chú bằng bút, vẽ phác thảo.

✅ Màn hình cảm ứng sắc nét:

  • Tấm nền IPS Full HD, màu sắc chính xác, hỗ trợ viết/vẽ mượt với bút HP Active Pen.

✅ Hiệu năng cân bằng:

  • Chip Intel Core i5 hoặc AMD Ryzen 5 đủ sức xử lý đa nhiệm, chạy mượt phần mềm học tập, thiết kế cơ bản.

✅ Âm thanh chất lượng:

  • Loa kép tuned by B&O (Bang & Olufsen), âm bass ấm, phù hợp học online & giải trí.

✅ Bàn phím tiện lợi:

  • Hành trình phím sâu, có đèn nền (tùy model), gõ êm tay.

3. Hạn chế

Giá cao hơn laptop thường:

  • Tầm 16–25 triệu đồng tùy cấu hình (do tích hợp công nghệ cảm ứng & xoay 360°).

Pin không quá xuất sắc:

  • Khoảng 6–8 tiếng với tác vụ văn phòng, giảm nếu dùng cảm ứng nhiều.

Dễ bám vân tay:

  • Vỏ nhôm hoàn thiện bóng đẹp nhưng dễ để lại dấu tay.

4. Ai nên mua HP Pavilion x360?

  • ✔ Học sinh, sinh viên cần laptop ghi chú, vẽ diagram (Toán, Lý, Hóa, Mỹ thuật).
  • ✔ Người làm việc sáng tạo: Thiết kế đồ họa cơ bản, chỉnh ảnh nhẹ.
  • ✔ Giáo viên: Dạy học trực tuyến, trình chiếu linh hoạt.

Không phù hợp nếu:

  • Cần chơi game nặng hoặc render video chuyên nghiệp.

  • Ngân sách dưới 15 triệu đồng.

5. So sánh với đối thủ

Model Ưu điểm Giá (VNĐ)
HP Pavilion x360 Âm thanh tốt, bút cảm ứng chính hãng 16–25 triệu
Lenovo Yoga 7i Thiết kế cao cấp hơn, pin lâu 18–28 triệu
Dell Inspiron 14 7420 Bền bỉ, hỗ trợ bút Dell Active Pen 17–26 triệu

6. Lời khuyên khi mua

  • Nên chọn bản RAM 8GB + SSD 512GB để đủ dùng mượt mà.

  • Kiểm tra bút cảm ứng đi kèm (một số phiên bản rẻ không bao gồm bút).

  • Ưu tiên màn hình 14" nếu cần di động, 15.6" nếu thích không gian làm việc rộng.

Tóm lại, HP Pavilion x360 là laptop 2-trong-1 tốt nhất phân khúc tầm trung, lý tưởng cho học sinh cần sự linh hoạt giữa học tập và sáng tạo!

Thợ Quen Địa Chỉ TPHCM
Văn Phòng
  • Quận Bình Thạnh: 204 Nơ Trang Long
  • Quận Bình Thạnh: 361 Nguyễn Xí
Trạm Sửa
  • Quận 1: 136/8 Nguyễn Thi Minh Khai
  • Thành phố Thủ Đức: 98/28 Nguyễn Duy Trinh
  • Quận 3: 76/4 Lê Văn Sỹ
  • Quận 4: 48/6 Đoàn Văn Bơ
  • Quận 5: 26/9 Trần Hưng Đạo
  • Quận 6: 98/12 Hậu Giang
  • Quận 7: 68/7 Bùi Bằng Đoàn
  • Quận 8: 56/3 Phạm Thế Hiển
  • Thành phố Thủ Đức: 78/12 Lê Văn Việt
  • Quận 10: 76/8 Tô Hiến Thành
  • Quận 11: 98/8 Lạc Long Quân
  • Quận 12: 56/46 Quang Trung
  • Quận Tân Bình: 48/2 Cộng Hòa
  • Quận Tân Phú: 256/12 Vuờn Lài
  • Quận Phú Nhuận: 25/8 Hoa Sữa
  • Quận Gò Vấp: 105/7 Phan Huy Ích
  • Thành phố Thủ Đức: 24/32 Phạm Văn Đồng
  • Quận Bình Thạnh: 12/4 Bạch Đằng
  • Huyện Bình Chánh: 46/8 D1
  • Huyện Nhà Bè: 226/4 Lê Văn Lương
  • Huyện Hóc Môn: 28/9 Quốc Lộ 22